1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 0
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
22 Số lần sút bóng 3
-
9 Sút cầu môn 1
-
190 Tấn công 115
-
127 Tấn công nguy hiểm 29
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
20 Phạm lỗi 15
-
5 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 2
-
17 Đá phạt trực tiếp 24
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
4 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
85'
Joachim Aurelien
Aleksandr Martynovich
84'
Pavel Savitsky
80'
Maksim Volodko
Maksim Bordachev
78'
Sergei Kornilenko
75'
72'
David Turpel
Florian Bohnert
Pavel Savitsky
Ivan Maevski
71'
Sergei Kornilenko
Nikolay Signevich
60'
54'
Joachim Aurelien
Maksim Bordachev
53'
Nikolay Signevich
49'
46'
Mathias Janisch
Vincent Thill
44'
Dirk Carlson
36'
Ricardo Delgado
35'
Eric Veiga
Christopher Martins Pereira
13'
Dirk Carlson
Nikita Korzun
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Belarus
-
22Andrey Gorbunov21Filipenko E.3Martynovich A.19Bordachev M.5Polyakov D.10Alexsandr Hleb18Maevskiy I.7Korzun N.11Gordejchuk M.23Timofey Kalachev20Signevich N.
-
1Moris A.8Martins Pereira C.6Chris Philipps13Carlson D.15Ricardo Delgado9Daniel Da Mota Alves10Thill V.17Mario Mutsch5Florian Bohnert18Jans L.22Aurelien Joachim
Luxembourg
Cầu thủ dự bị
-
14Krivets S.19Mathias Janisch
-
1Gutor A.21Deville M.
-
17Sivakov M.14Hall T.
-
2Dragun S.20David Turpel
-
15Kislyak S.16Thill S.
-
13Volodjko M.12Ralph Schon
-
8Kornilenko S.11Veiga E.
-
6Politevich S.3Pit Simon
-
12Chernik S.7Aldin Skenderovic
-
16Rios A.
-
4Klopotskiy E.
-
9Pavel Savitski
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 0.8
-
0.8 Mất bàn 2.6
-
13.6 Bị sút cầu môn 17.3
-
3.5 Phạt góc 3.5
-
2.1 Thẻ vàng 2.3
-
14.2 Phạm lỗi 15.4
-
44% TL kiểm soát bóng 37.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 16% | 1~15 | 14% | 12% |
16% | 16% | 16~30 | 14% | 10% |
13% | 20% | 31~45 | 14% | 23% |
20% | 15% | 46~60 | 10% | 5% |
13% | 13% | 61~75 | 21% | 23% |
30% | 18% | 76~90 | 25% | 25% |