1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 4
-
95 Tấn công 130
-
60 Tấn công nguy hiểm 90
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
15 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
20 Đá phạt trực tiếp 15
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
0 Việt vị 3
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
88'
Stanislav Dragun
87'
Denis Polyakov
Jan Ostrowski
Marvin Da Graca
78'
77'
Anton Saroka
Ivan Maevski
Vincent Thill
Dwayn Holter
67'
61'
Denis Polyakov
Mikhail Gordeichuk
Daniel Da Mota
60'
57'
Sergey Balanovich
David Turpel
Gerson Rodrigues
55'
45'
Pavel Savitsky
Sergey Politevich
Gerson Rodrigues
36'
Chris Philipps
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Luxembourg
-
1Jonathan Joubert6Chris Philipps18Jans L.19Mathias Janisch2Marvin Da Graca5Dwayn Holter4Aldin Skenderovic11Thill O.7Rodrigues G.9Daniel Da Mota Alves22Aurelien Joachim
-
12Chernik S.17Sivakov M.21Filipenko E.6Politevich S.23Balanovich S.2Dragun S.18Maevskiy I.3Sergey Matveichik4Aliseyko D.15Laptev D.11Gordejchuk M.
Belarus
Cầu thủ dự bị
-
3Jan Ostrowski8Pavel Savitski
-
10Thill V.10Saroka A.
-
20David Turpel5Polyakov D.
-
21Deville M.13Nekhajchik P.
-
17Hall T.20Aleksei Gavrilovich
-
15Ricardo Delgado14Naumov N.
-
23Emanuel Cabral7Bykov A.
-
16Veiga E.9Korzun N.
-
13Carlson D.16Rios A.
-
12Youn Czekanowicz1Klimovich A.
-
14Sinani D.19Burko I.
-
22Gushchenko D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.6
-
2.5 Mất bàn 1.5
-
14.1 Bị sút cầu môn 10
-
2.7 Phạt góc 4.8
-
2.6 Thẻ vàng 2.3
-
18.3 Phạm lỗi 16.2
-
37.2% TL kiểm soát bóng 48.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 6% | 16% |
14% | 10% | 16~30 | 16% | 16% |
14% | 23% | 31~45 | 13% | 20% |
10% | 5% | 46~60 | 20% | 15% |
21% | 23% | 61~75 | 13% | 13% |
25% | 25% | 76~90 | 30% | 18% |