1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 25
-
3 Sút cầu môn 12
-
83 Tấn công 110
-
39 Tấn công nguy hiểm 93
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
7 Phạm lỗi 21
-
0 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 13
-
26 Đá phạt trực tiếp 11
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
4 Việt vị 6
-
11 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
89'
Jan Kliment
Michal Krmencik
Mahir Madatov
Javid Huseynov
79'
78'
Tomas Soucek
Vladimir Darida
Gara Garayev
Dimitrij Nazarov
67'
66'
Antonin Barak
ast: Vladimir Darida
Ramil Sheydaev
Ruslan Gurbanov
62'
57'
Antonin Barak
Afran Ismayilov
54'
48'
Josef Husbauer
35'
Jan Kopic
23'
Marek Suchy
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Azerbaijan
-
1Kamran Agayev14Rasad Sadiqov6Badavi Huseynov19Amirquliyev R.4Pavlo Pashaev3Magomed Mirzabekov20Richard16Javid Huseynov13Nazarov D.22Ismayilov A.10Ruslan Kurbanov
-
23Pavlenka J.17Suchy M.5Brabec J.18Boril J.2Kaderabek P.20Barak A.10Husbauer J.8Darida V.11Krmencik M.14Jankto J.13Kopic J.
Cộng hòa Séc
Cầu thủ dự bị
-
17Mahir Madatov15Soucek T.
-
2Gara Garayev9Dockal B.
-
11Sheydaev R.21Václav Kadlec
-
12Anar Nazirov1Vaclik T.
-
15Ruslan Abishov22Novak F.
-
21Guliyev T.16Koubek T.
-
23Balayev E.7Zmrhal J.
-
9Alasgarov N.19Kliment J.
-
18Khalilzada T.4Sykora J.
-
5Urfan Abbasov6Luftner M.
-
8Renat Dadachov12Falta S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.2
-
10.2 Bị sút cầu môn 9
-
4.9 Phạt góc 5.9
-
1.6 Thẻ vàng 1.4
-
9.1 Phạm lỗi 13.2
-
52.6% TL kiểm soát bóng 51.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 17% | 1~15 | 9% | 24% |
32% | 17% | 16~30 | 11% | 12% |
17% | 15% | 31~45 | 15% | 21% |
10% | 14% | 46~60 | 31% | 18% |
28% | 12% | 61~75 | 11% | 15% |
10% | 22% | 76~90 | 19% | 9% |