0
8
Hết
0 - 8
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 10
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
1 Số lần sút bóng 24
-
0 Sút cầu môn 16
-
63 Tấn công 104
-
11 Tấn công nguy hiểm 97
-
22% TL kiểm soát bóng 78%
-
13 Phạm lỗi 11
-
4 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 8
-
15 Đá phạt trực tiếp 12
-
24% TL kiểm soát bóng(HT) 76%
-
0 Việt vị 3
-
10 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
Michele Cevoli
90'
Fabio Ramon Tomassini
Marco Bernardi
89'
86'
Martin Linnes
Danilo Ezequiel Rinaldi
Michele Cervellini
80'
71'
Tarik Elyounossi
Mohamed Elyounoussi
68'
Mohamed Elyounoussi
Giovanni Bonini
Juri Biordi
67'
62'
Alexander Soderlund
Joshua King
58'
Ole Kristian Selnaes
Davide Simoncini
57'
Alex Gasperoni
50'
Michele Cervellini
48'
48'
Mohamed Elyounoussi
45'
Ole Kristian Selnaes
Sander Berge
39'
Mohamed Elyounoussi
14'
Joshua King
8'
Davide Simoncini
8'
Markus Henriksen
ast: Joshua King
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
San Marino
-
1Aldo Junior Simoncini6Simoncini D.21Mirko Palazzi22Michele Cevoli15Brolli C.2Andrea Grandoni10Michael Battistini14Michele Cervellini9Marco Bernardi7Alex Gasperoni18Filippo Berardi
-
1Jarstein R.5Valsvik G.6Nordtveit H.2Meling B.16Svensson J.19Henriksen M.15Berge S.21Sorloth A.113Elyounoussi M.23Berget J.7King J.
Na Uy
Cầu thủ dự bị
-
8Giovanni Bonini17Linnes M.
-
13Alessandro Della Valle18Selnaes O.
-
5Fabio Vitaioli9Soderlund A.
-
4Maicol Berretti4Reginiussen T.
-
16Danilo Rinaldi10Elyounoussi T.
-
23Mattia Manzaroli22Grytebust S.
-
17Juri Biordi8Johansen S.
-
19Luca Tosi14Elabdellaoui O.
-
12Giacomo Muraccini12Nyland O.
-
3Marco Berardi3Skjelvik J.
-
20Alessandro Golinucci13Rosted S.
-
11Fabio Tomassini
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.2 Ghi bàn 0.9
-
4.9 Mất bàn 1.8
-
24 Bị sút cầu môn 11.1
-
1.3 Phạt góc 5.8
-
2.6 Thẻ vàng 1.6
-
10.9 Phạm lỗi 11.3
-
24.1% TL kiểm soát bóng 54.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 13% | 1~15 | 11% | 17% |
0% | 16% | 16~30 | 11% | 10% |
0% | 19% | 31~45 | 24% | 14% |
33% | 10% | 46~60 | 14% | 14% |
0% | 18% | 61~75 | 22% | 10% |
66% | 22% | 76~90 | 16% | 28% |