0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
9 Phạt góc 1
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 7
-
91 Tấn công 92
-
84 Tấn công nguy hiểm 57
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
19 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 3
-
10 Đá phạt trực tiếp 22
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
3 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Askhat Tagybergen
Gafurzhan Suyumbayev
85'
84'
Stefan Mugosa
Fatos Beqiraj
Serikzhan Muzhikov
74'
72'
Elsad Zverotic
Stevan Jovetic
63'
Marko Simic
Baurzhan Turysbek
Azat Nurgaliyev
62'
54'
Mirko Ivanic
Nebojsa Kosovic
53'
Fatos Beqiraj
Maksat Bayzhanov
52'
43'
Marko Simic
31'
Marko Vesovic
Azat Nurgaliyev
21'
Maksat Bayzhanov
Georgi Zhukov
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kazakhstan
-
1David Loria5Kuat I.6Akhmetov Y.10Zhukov G.11Serikzhan Muzhikov14Fedin M.16Suyumbayev G.18Shomko D.21Beysebekov A.23Logvinenko Y.13Nurgaliev A.
-
1Petkovic D.4Nikola Vukcevic6Tomasevic Z.8Marko Jankovic10Jovetic S.11Beqiraj F.15Stefan Savic19Mugosa S.22Marko Simic23Marusic A.7Vesovic M.
Montenegro
Cầu thủ dự bị
-
2Vorogovskiy Y.2Lagator D.
-
3Erlanov T.3Vladmir Jovovic
-
4Grigori Sartakov5Marko Basa
-
7Zhalmukan D.9Mirko Vucinic
-
9Bauyrzhan Islamkhan12Milan Mijatovic
-
12Marsel Islamkulov13Vukasin Poleksic
-
15Baizhanov M.14Scekic A.
-
17Tanat Nuserbayev16Damir Kojasevic
-
19Roman Murtazaev17Elsad Zverotic
-
20Tungyshbayev Y.18Haksabanovic S.
-
22Vladimir Plotnikov20Ivanic M.
-
8Tagybergen A.21Klimenta E.
-
19Bayurzhan Turysbek
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.6
-
2.2 Mất bàn 1.2
-
11.6 Bị sút cầu môn 10.3
-
2.9 Phạt góc 3.1
-
3.5 Thẻ vàng 1.8
-
16.3 Phạm lỗi 15.6
-
46.6% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 17% | 7% |
15% | 12% | 16~30 | 10% | 27% |
18% | 16% | 31~45 | 25% | 17% |
9% | 21% | 46~60 | 10% | 11% |
21% | 14% | 61~75 | 15% | 11% |
15% | 25% | 76~90 | 22% | 23% |