1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
8 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
22 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 1
-
121 Tấn công 101
-
96 Tấn công nguy hiểm 54
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
11 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
15 Sút ngoài cầu môn 7
-
18 Đá phạt trực tiếp 14
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
3 Việt vị 4
-
1 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Andrei Ivan
90'
Alexandru Maxim
90'
Mihai Pintilii
89'
Alexandru Maxim
Bogdan Sorin Stancu
81'
Andrei Ivan
Alexandru Baluta
74'
74'
Edgar Manucharyan
Marcos Pineiro Pizzelli
Adrian Popa
Alexandru Chipciu
68'
Alexandru Baluta
68'
58'
Ruslan Koryan
David Manoyan
54'
Taron Voskanyan
45'
Artak Yedigaryan
Gor Malakyan
45'
Taron Voskanyan
33'
Varazdat Haroyan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Romania
-
2Romario Benzar3Tosca A.6Chiriches V.7Chipciu A.8Mihai Pintilii9Andone F.12Tatarusanu C.13Baluta A.19Stancu B.21Ganea C.23Stanciu N.
-
4Voskanyan T.6Malakyan G.8Marcos Pineiro Pizzelli10Narek Aslanyan13Hovhannisyan K.15Mkoyan H.16Aram Airapetyan18Mkhitaryan H.19Simonyan A.3Haroyan V.21Manoyan D.
Armenia
Cầu thủ dự bị
-
1Pantilimon C.1Arsen Beglaryan
-
4Gardos F.2Manucharyan A.
-
5Rotariu D.5Gael Andonin
-
15Tiru B.7Malakyan E.
-
16Nita F.9Ruslan Koryan
-
17Bicfalvi E.11Artur Sarkisov
-
18Marin R.12Grigor Meliksetyan
-
20Hanca S.17Yedigaryan A.
-
22Sapunaru C.20Levon Hayrapetyan
-
10Maxim A.22Edgar Manucharyan
-
11Adrian Popa23Aras Özbiliz
-
14Ivan A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2.3
-
1.2 Mất bàn 1.8
-
11.1 Bị sút cầu môn 14.7
-
4.7 Phạt góc 4.2
-
1.7 Thẻ vàng 2
-
13.9 Phạm lỗi 13.3
-
50.3% TL kiểm soát bóng 41.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 4% | 1~15 | 17% | 16% |
16% | 12% | 16~30 | 6% | 10% |
10% | 21% | 31~45 | 10% | 18% |
16% | 14% | 46~60 | 15% | 10% |
18% | 17% | 61~75 | 17% | 18% |
22% | 29% | 76~90 | 32% | 26% |