1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
8 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 2
-
147 Tấn công 88
-
73 Tấn công nguy hiểm 26
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
12 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
14 Đá phạt trực tiếp 18
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
6 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
88'
Ioan Ciprian Deac
83'
Marius George Tucudean
Alexandru Baluta
Lasse Schone
Yussuf Yurary Poulsen
83'
Simon Kjaer
72'
70'
Claudiu Keseru
Florin Andone
Kasper Dolberg
Nicklas Bendtner
70'
66'
Nicusor Bancu
Constantin Valentin Budescu
63'
Cristian Ganea
61'
Nicolae Stanciu
Christian Eriksen
59'
59'
Cristian Ganea
54'
Anton Ciprian Tatarusanu
50'
Constantin Valentin Budescu
12'
Alexandru Baluta
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Đan Mạch
-
1Schmeichel K.6Christensen A.4Kjaer S.5Riza Durmisi14Dalsgaard H.10Eriksen C.8Delaney T.7William Kvist11Nicklas Bendtner23Sisto P.20Poulsen Y.
-
12Tatarusanu C.21Grigore D.6Chiriches V.3Ganea C.2Balasa M.13Baluta A.5Hoban O.17Deac C.14Budescu C.23Stanciu N.9Andone F.
Romania
Cầu thủ dự bị
-
15Dolberg K.19George Tucudean
-
19Schone L.11Keseru C.
-
12Bjelland A.15Bancu N.
-
13Jorgensen M.7Antonio Paulo Ribeiro
-
17Ankersen P.4Cosmin Moti
-
16Lossl J.1Pantilimon C.
-
3Vestergaard J.22Ionita II A.
-
9Fischer V.16Nita F.
-
22Ronnow F.20Hanca S.
-
21Cornelius A.18Marin R.
-
18Lerager L.
-
2Jensen M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.3
-
0.9 Mất bàn 1.1
-
10.8 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.9 Phạt góc 5.1
-
1.4 Thẻ vàng 1.6
-
11.7 Phạm lỗi 12.9
-
54.7% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 16% | 4% |
16% | 0% | 16~30 | 16% | 12% |
17% | 10% | 31~45 | 10% | 21% |
14% | 26% | 46~60 | 16% | 14% |
19% | 15% | 61~75 | 18% | 17% |
20% | 31% | 76~90 | 22% | 29% |