4
2
Hết
4 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 4
-
63 Tấn công 63
-
38 Tấn công nguy hiểm 49
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
8 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
13 Đá phạt trực tiếp 11
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
3 Việt vị 3
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Rafal Wolski
Krzysztof Maczynski
90'
Maciej Makuszewski
Kamil Grosicki
90'
Filip Stojkovic
87'
Robert Lewandowski
85'
83'
Zarko Tomasevic
78'
Stefan Mugosa
77'
Stefan Mugosa
Vladimir Jovovic
67'
Sead Haksabanovic
Mirko Ivanic
53'
Mirko Ivanic
Maciej Rybus
Lukasz Piszczek
45'
38'
Fatos Beqiraj
27'
Nikola Vukcevic
Kamil Grosicki
16'
Krzysztof Maczynski
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ba Lan
-
1Szczesny W.2Pazdan M.15Glik K.3Bereszynski B.20Piszczek L.5Maczynski K.10Krychowiak G.11Grosicki K.16Jakub Blaszczykowski9Lewandowski R.19Zielinski P.
-
1Petkovic D.5Mijuskovic N.21Klimenta E.6Tomasevic Z.2Filip Stojkovic4Nikola Vukcevic19Scekic A.3Vladmir Jovovic8Marko Jankovic11Beqiraj F.20Ivanic M.
Montenegro
Cầu thủ dự bị
-
13Rybus M.9Mugosa S.
-
7Maciej Makuszewski18Haksabanovic S.
-
22Fabianski L.22Marko Simic
-
1712Mladen Bozovic
-
8Wolski R.17Elsad Zverotic
-
4Cionek T.14Djordjevic L.
-
18Wszolek P.7Savicevic V.
-
12Skorupski L.16Damir Kojasevic
-
14Stepinski M.23Marusic A.
-
21Kedziora T.13Milan Mijatovic
-
6Goralski J.
-
23Kadzior D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.9
-
1.3 Mất bàn 1
-
7.6 Bị sút cầu môn 10.7
-
5.3 Phạt góc 3.1
-
1 Thẻ vàng 1.8
-
10.2 Phạm lỗi 13.5
-
56% TL kiểm soát bóng 44.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 17% | 7% |
7% | 25% | 16~30 | 10% | 27% |
15% | 9% | 31~45 | 25% | 17% |
21% | 12% | 46~60 | 10% | 11% |
12% | 18% | 61~75 | 15% | 11% |
25% | 25% | 76~90 | 22% | 23% |