2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
7 Phạt góc nửa trận 2
-
24 Số lần sút bóng 5
-
10 Sút cầu môn 2
-
128 Tấn công 74
-
109 Tấn công nguy hiểm 35
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
12 Phạm lỗi 5
-
0 Thẻ vàng 1
-
14 Sút ngoài cầu môn 3
-
5 Đá phạt trực tiếp 14
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
3 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
86'
Alex Muscat
Steve Borg
85'
Paul Fenech
Bjorn Kristensen
71'
Luke Gambin
Andre Schembri
Chris Martin
Leigh Griffiths
70'
Grant Hanley
Charlie Mulgrew
56'
Leigh Griffiths
ast: James Morrison
49'
James Morrison
James McArthur
45'
29'
Ryan Fenech
Christophe Berra
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Scotland
-
1Gordon C.2Tierney K.3Robertson A.4Berra C.5Mulgrew C.6McArthur J.7Armstrong S.8Brown S.9Griffiths L.10Phillips M.11Forrest J.
-
1Andrew Hogg3Joseph Zerafa4Steve Borg5Andrei Agius6Ryan Fenech10Andre Schembri13Luke Montebello18Bjorn Kristensen19Alfred Effiong20Muscat Z.21Stephen Pisani
Malta
Cầu thủ dự bị
-
12McGregor A.2Samuel Magri
-
13Iketchi Anya7Clayton Failla
-
14Ritchie M.8Paul Fenech
-
15Hanley G.9Michael Mifsud
-
16Bannan B.11Gambin L.
-
17Steven Naismith12Henry Bonello
-
18James Morrison14Dale Camilleri
-
19Martin C.16Myles Beerman
-
20Fraser R.22Alex Muscat
-
21Archer J.
-
22McGinn J.
-
23Steven Whittaker
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.4
-
1.5 Mất bàn 2.2
-
10.6 Bị sút cầu môn 14.4
-
4.7 Phạt góc 2.1
-
0.7 Thẻ vàng 2.5
-
13 Phạm lỗi 12.8
-
52.4% TL kiểm soát bóng 32.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 13% | 1~15 | 18% | 17% |
11% | 8% | 16~30 | 11% | 12% |
11% | 25% | 31~45 | 18% | 12% |
20% | 22% | 46~60 | 25% | 15% |
20% | 8% | 61~75 | 3% | 21% |
16% | 22% | 76~90 | 22% | 20% |