1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
23 Số lần sút bóng 10
-
8 Sút cầu môn 2
-
112 Tấn công 89
-
127 Tấn công nguy hiểm 52
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
12 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
7 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 13
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
476 Chuyền bóng 504
-
84% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
0 Việt vị 1
-
29 Đánh đầu 29
-
11 Đánh đầu thành công 18
-
2 Số lần cứu thua 7
-
24 Tắc bóng 31
-
13 Cú rê bóng 13
-
28 Quả ném biên 11
-
2 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Barry Bannan
90'
Martin Skrtel
89'
Ikechi Anya
Kieran Tierney
82'
80'
Norbert Gyomber
Juraj Kucka
James McArthur
Darren Fletcher
79'
79'
Ondrej Duda
Marek Hamsik
79'
Vladimir Weiss
Adam Nemec
James Morrison
70'
Chris Martin
James Forrest
61'
23'
Robert Mak
21'
Juraj Kucka
21'
Marek Hamsik
17'
Robert Mak
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Scotland
-
1Gordon C.4Berra C.5Mulgrew C.3Robertson A.2Tierney K.8Darren Fletcher6Bannan B.7James Morrison9Griffiths L.10Phillips M.11Forrest J.
-
23Martin Dubravka4Jan Durica3Skrtel M.15Hubocan T.2Pekarik P.22Lobotka S.6Gregus J.17Hamsik M.20Mak R.19Kucka J.11Nemec A.
Slovakia
Cầu thủ dự bị
-
19Martin C.7Weiss V.
-
17Fletcher S.1Matús Kozácik
-
16McArthur J.13Hrosovsky P.
-
23McGregor C.16Mazan R.
-
12McGregor A.10Rusnak A.
-
22Cooper L.9Mihalik J.
-
13Iketchi Anya12Polacek M.
-
18Hanley G.5Gyomber N.
-
20Fraser R.21Stetina L.
-
15Snodgrass R.18Sabo E.
-
14McGinn J.8Duda O.
-
21Archer J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
9.7 Bị sút cầu môn 9.2
-
5.5 Phạt góc 3.7
-
0.6 Thẻ vàng 1.7
-
12.6 Phạm lỗi 13.6
-
54.3% TL kiểm soát bóng 54.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 13% | 1~15 | 8% | 4% |
11% | 8% | 16~30 | 19% | 20% |
11% | 25% | 31~45 | 17% | 11% |
20% | 22% | 46~60 | 21% | 23% |
20% | 8% | 61~75 | 15% | 18% |
16% | 22% | 76~90 | 15% | 20% |