0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 22
-
3 Sút cầu môn 11
-
74 Tấn công 78
-
34 Tấn công nguy hiểm 48
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
10 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 3
-
2 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 11
-
17 Đá phạt trực tiếp 15
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
7 Việt vị 4
-
8 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
83'
Eliran Atar
Rey Manaj
Taulant Xhaka
82'
80'
Maor Bar Buzaglo
Edgar Cani
Elseid Hisaj
79'
75'
Eliran Atar
Tal Ben-Haim
70'
Tomer Hemed
Dan Einbinder
66'
Dan Einbinder
64'
Maor Bar Buzaglo
Ben Sahar
61'
Ben Sahar
Alban Hoxha
Azdren Llullaku
57'
Etrit Berisha
55'
Taulant Xhaka
49'
40'
David Goresh
Azdren Llullaku
31'
18'
Eran Zahavi
Berat Djimsiti
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Albania
-
1Berisha E.15Mavraj M.7Ansi Agolli4Hysaj E.13Kukeli Burim14Xhaka T.9Memushaj L.19Balaj B.11Azdren Llullaku21Roshi O.6Djimsiti B.
-
18Dudu Goresh5Gershon R.7Zahavi E.2Dasa E.9Dan Einbinder8Almog Cohen21Tibi E.14Sahar B.17Shir Tzedek12Tal Ben Haim6Natcho B.
Israel
Cầu thủ dự bị
-
2Andi Lila11Maor Bar Buzaglo
-
10Jahmir Hyka16Eliran Atar
-
16Edgar Cani10Hemed T.
-
8Migjen Basha20Ben Harush O.
-
22Abrashi A.15Micha D.
-
5Veseli F.13Tawatha T.
-
12Strakosha T.1Daniel Amos
-
17Naser Aliji3Keltjens D.
-
3Lenjani E.19Michael Ohana
-
18Manaj R.22Lavi N.
-
23Alban Hoxha23Glazer O.
-
20Grezda E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 1.8
-
9.7 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.6 Phạt góc 4.8
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
14.8 Phạm lỗi 10.9
-
49.2% TL kiểm soát bóng 56.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 14% | 1~15 | 10% | 12% |
19% | 19% | 16~30 | 10% | 7% |
19% | 16% | 31~45 | 20% | 25% |
12% | 19% | 46~60 | 22% | 20% |
17% | 11% | 61~75 | 18% | 16% |
29% | 19% | 76~90 | 18% | 16% |