0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 11
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
3 Số lần sút bóng 28
-
1 Sút cầu môn 11
-
52 Tấn công 137
-
31 Tấn công nguy hiểm 114
-
30% TL kiểm soát bóng 70%
-
8 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 17
-
9 Đá phạt trực tiếp 9
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
-
1 Việt vị 3
-
8 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
86'
Nacer Chadli
Henri Anier
Mattias Kait
85'
Karol Mets
83'
81'
Michy Batshuayi
Dries Mertens
Henrik Ojamaa
Sergei Zenjov
79'
Ken Kallaste
Siim Luts
75'
Artjom Dmitrijev
44'
31'
Dries Mertens
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Estonia
-
1Mihkel Aksalu15Klavan R.21Nikita Baranov3Pikk A.23Teniste T.18Mets K.20Dmitrijev A.4Kait M.14Vassiljev K.17Siim Luts10Zenjov S.
-
1Courtois T.5Vertonghen J.4Vincent Kompany2Alderweireld T.21Carrasco Y.22Chadli N.6Witsel A.8Fellaini M.7De Bruyne K.14Mertens D.9Lukaku R.
Bỉ
Cầu thủ dự bị
-
8Henri Anier19Batshuayi M.
-
19Kallaste K.3Vermaelen T.
-
11Ojamaa H.12Mignolet S.
-
9Purje A.20Benteke C.
-
5Dmitri Kruglov18Nainggolan R.
-
6Aleksander Dmitrijev13Casteels K.
-
12Marko Meerits10Hazard T.
-
7Janar Toomet11Mirallas K.
-
13Brent Lepistu17Origi D.
-
2Madis Vihmann15Dendoncker L.
-
22Mait Toom23Laurent Ciman
-
16Karl Mööl16Tielemans Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2.9
-
2.4 Mất bàn 1.2
-
13.8 Bị sút cầu môn 7.3
-
3.5 Phạt góc 6.4
-
1.3 Thẻ vàng 1.4
-
10 Phạm lỗi 10.3
-
43.3% TL kiểm soát bóng 59.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 13% | 1~15 | 13% | 24% |
4% | 15% | 16~30 | 16% | 8% |
20% | 10% | 31~45 | 26% | 16% |
32% | 15% | 46~60 | 13% | 8% |
12% | 15% | 61~75 | 15% | 24% |
16% | 28% | 76~90 | 15% | 20% |