2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 15
-
6 Sút cầu môn 7
-
104 Tấn công 99
-
54 Tấn công nguy hiểm 47
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
12 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 4
-
8 Sút ngoài cầu môn 8
-
17 Đá phạt trực tiếp 11
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
0 Việt vị 4
-
5 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
88'
Roman Zozulya
Emre Mor
87'
82'
Eduard Sobol
81'
Ivan Petryak
Yevhen Konoplyanka
Hakan Calhanoglu
81'
79'
Taras Stepanenko
Volkan Sen
Ozan Tufan
77'
73'
Roman Zozulya
Artem Kravets
54'
Ivan Ordets
Hakan Calhanoglu
47'
46'
Serhiy Sydorchuk
Olexandr Zinchenko
Tolga Cigerci
Enes Unal
46'
Kaan Ayhan
Hakan Balta
46'
Ozan Tufan
45'
27'
Artem Kravets
24'
Andriy Yarmolenko
Caner Erkin
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Thổ Nhĩ Kỳ
-
1Babacan V.2Ozbayrakli S.3Hakan Balta4Toprak O.18Erkin C.10Calhanoglu H.11Unal E.15Topal M.16Tufan O.21Mor E.9Tosun C.
-
12Pyatov A.2Butko B.4Sobol E.5Olexander Kucher13Ordets I.6Stepanenko T.7Yarmolenko A.9Kovalenko V.10Konoplyanka E.21Zinchenko O.11Kravets A.
Ukraine
Cầu thủ dự bị
-
12Onur Kivrak1Denis Boyko
-
23Tekin H.23Shevchenko O.
-
13Koybasi I.3Khacheridi E.
-
14Calik A.15Maksim Malyshev
-
22Ayhan K.17Artem Fedetskyy
-
5Cigerci T.22Petryak I.
-
6Yokuslu O.14Ruslan Rotan
-
7Oztekin Y.16Sydorchuk S.
-
8Malli Y.18Rybalka S.
-
17Soyuncu C.19Skakhov Y.
-
20Sen V.8Zozulya R.
-
19Erdinc M.20Kryvtsov S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.3
-
0.9 Mất bàn 1.1
-
12.2 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.2 Phạt góc 4.9
-
1.5 Thẻ vàng 1.6
-
13.6 Phạm lỗi 17.7
-
50.5% TL kiểm soát bóng 52.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 17% | 11% |
15% | 13% | 16~30 | 14% | 15% |
18% | 18% | 31~45 | 14% | 20% |
20% | 20% | 46~60 | 12% | 20% |
8% | 9% | 61~75 | 9% | 15% |
25% | 27% | 76~90 | 29% | 17% |