2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 1
-
90 Tấn công 111
-
38 Tấn công nguy hiểm 56
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
8 Phạm lỗi 21
-
1 Thẻ vàng 5
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
21 Đá phạt trực tiếp 12
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
3 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 0
-
3 Số lần thay người 3
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
90'
Jere Uronen
Selcuk Inan
85'
84'
Petteri Forsell
Alex Ring
Enes Unal
Cenk Tosun
84'
75'
Alex Ring
Emre Mor
Olcay Sahan
72'
72'
Eero Markkanen
Joel Pohjanpalo
68'
Teemu Pukki
67'
Moshtagh Yaghoubi
Sakari Mattila
Okay Yokuslu
Yunus Malli
63'
43'
Sakari Mattila
38'
Paulus Arajuuri
Cenk Tosun
13'
Cenk Tosun
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Thổ Nhĩ Kỳ
-
1Babacan V.3Koybasi I.4Toprak O.7Gonul G.8Selcuk Inan92Tosun C.10Turan A.11Sahan O.15Topal M.19Malli Y.20Sen V.
-
1Hradecky L.2Arajuuri P.3Moisander N.6Ring A.7Lod R.8Hetemaj P.10Pukki T.13Arkivuo K.16Mattila S.18Uronen J.20Pohjanpalo J.
Phần Lan
Cầu thủ dự bị
-
6Yokuslu O.14Yaghoubi M.
-
21Mor E.9Markkanen E.
-
13Vural G.15Halsti M.
-
5Colak E.4Toivio J.
-
12Onur Kivrak22Raitala J.
-
23Tekin H.11Schuller R.
-
14Ozyakup O.12Joronen J.
-
22Ayhan K.21Forsell P.
-
17Calik A.17Saksela J.
-
2Ozbayrakli S.23Viitala W.
-
18Unal E.5Vaisanen S.
-
16Soyuncu C.19Pirinen J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.5
-
0.9 Mất bàn 1.5
-
12.9 Bị sút cầu môn 15.9
-
4.2 Phạt góc 3
-
1.7 Thẻ vàng 1.9
-
12.3 Phạm lỗi 12
-
51.2% TL kiểm soát bóng 42.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 2% | 5% |
15% | 13% | 16~30 | 15% | 16% |
18% | 18% | 31~45 | 15% | 10% |
20% | 20% | 46~60 | 23% | 27% |
8% | 9% | 61~75 | 28% | 16% |
25% | 27% | 76~90 | 13% | 24% |