0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
10 Số lần sút bóng 16
-
2 Sút cầu môn 8
-
126 Tấn công 68
-
69 Tấn công nguy hiểm 42
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
14 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 8
-
11 Đá phạt trực tiếp 16
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
3 Việt vị 1
-
5 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
82'
Ari Freyr Skulason
Johann Berg Gudmundsson
Caner Erkin
79'
Yunus Malli
Emre Belozoglu
78'
78'
Olafur Skulason
Alfred Finnbogason
65'
Sverrir Ingi Ingason
Aron Einar Gunnarsson
Emre Mor
Arda Turan
60'
49'
Kari Arnason
Ozan Tufan
Nuri Sahin
45'
Arda Turan
45'
Caglar Soyuncu
40'
39'
Birkir Bjarnason
32'
Johann Berg Gudmundsson
16'
Johann Berg Gudmundsson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Thổ Nhĩ Kỳ
-
1Babacan V.13Soyuncu C.15Topal M.18Erkin C.22Ayhan K.14Ozyakup O.5Emre Belözoglu20Sahin N.17Yilmaz B.10Turan A.9Tosun C.
-
1Hannes Halldórsson6Sigurdsson R.14Arnason K.18Magnusson H.2Saevarsson B.10Sigurdsson G.17Gunnarsson A.8Bjarnason B.7Gudmundsson J.11Finnbogason A.22Bodvarsson J.
Iceland
Cầu thủ dự bị
-
19Malli Y.5Ingason S.
-
6Tufan O.23Skulason A.
-
21Mor E.16Ólafur Skúlason
-
2Sabri Sarioglu19Rúrik Gíslason
-
12Kirintili S.3Fjoluson J.
-
8Selcuk Inan15Sigurjonsson R. M.
-
4Toprak O.12Kristinsson O.
-
3Koybasi I.9Smarason A.
-
23Tekin H.4Hermannsson H.
-
7Yokuslu O.13Runarsson R.
-
16Unal E.20Kjartansson V.
-
11Yazici Y.21Traustason A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1
-
0.9 Mất bàn 0.6
-
12.5 Bị sút cầu môn 10.2
-
3.3 Phạt góc 2.6
-
1.7 Thẻ vàng 1.8
-
11.5 Phạm lỗi 11.8
-
52% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 13% | 16% |
15% | 13% | 16~30 | 21% | 10% |
18% | 18% | 31~45 | 15% | 12% |
20% | 20% | 46~60 | 15% | 16% |
8% | 9% | 61~75 | 10% | 14% |
25% | 27% | 76~90 | 23% | 29% |