0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 7
-
1 Sút cầu môn 2
-
115 Tấn công 135
-
43 Tấn công nguy hiểm 78
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
13 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Cản bóng 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 15
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
465 Chuyền bóng 467
-
79% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 3
-
28 Đánh đầu 28
-
14 Đánh đầu thành công 14
-
0 Số lần cứu thua 2
-
17 Tắc bóng 14
-
3 Cú rê bóng 6
-
20 Quả ném biên 24
- More
Tình hình chính
90'
Marko Rog
Mario Mandzukic
88'
Mario Pasalic
Andrej Kramaric
86'
Josip Pivaric
Sime Vrsaljko
Artem Besedin
Marlos Romero Bonfim
78'
70'
Andrej Kramaric
ast: Ivan Rakitic
Serhiy Sydorchuk
Ruslan Rotan
69'
Viktor Kovalenko
Denys Viktorovych Garmash
66'
Ruslan Rotan
64'
62'
Andrej Kramaric
ast: Luka Modric
Taras Stepanenko
60'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ukraine
-
12Pyatov A.3Khacheridi E.20Rakitsky Y.4Matviienko M.9Karavaev O.11Marlos6Stepanenko T.14Ruslan Rotan19Garmash D.10Konoplyanka E.7Yarmolenko A.
-
23Danijel Subasic5Mitrovic M.6Lovren D.2Vrsaljko S.21Vida D.10Modric L.19Badelj M.7Rakitic I.17Mandzukic M.4Perisic I.92Kramaric A.
Croatia
Cầu thủ dự bị
-
16Sydorchuk S.14Cop D.
-
22Kovalenko V.8Santini I.
-
5Olexander Kucher12Kalinic L.
-
23Maxim Koval22Pivaric J.
-
2Sobol E.3Milic A.
-
15Buyalskyy V.1Livakovic D.
-
21Perduta I.20Pasalic M.
-
8Malinovsky R.18Filip Bradaric
-
17Zinchenko O.16Caleta-Car D.
-
18Artem Besedin15Rog M.
-
13Shepelev V.13Nizic Z.
-
1Andriy Lunin
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
7.7 Bị sút cầu môn 7.6
-
4.9 Phạt góc 5.2
-
2.2 Thẻ vàng 1.9
-
11.2 Phạm lỗi 11.9
-
57.3% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 6% | 4% |
14% | 15% | 16~30 | 15% | 9% |
14% | 20% | 31~45 | 17% | 36% |
12% | 20% | 46~60 | 18% | 14% |
9% | 15% | 61~75 | 17% | 14% |
29% | 17% | 76~90 | 24% | 14% |