3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
10 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 0
-
65 Tấn công 114
-
28 Tấn công nguy hiểm 49
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
6 Đá phạt trực tiếp 12
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
2 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Tim Soderstrom
Mohanad Jeahze
83'
Petar Petrovic
Jack Lahne
79'
73'
Haris Brkic
Oscar Johansson
73'
Lasse Nielsen
Kofi Sarkodie
Markus Gustafsson
70'
45'
Freddie Brorsson
Zoran Jovanovic
Ludvig Ohman
26'
Jack Lahne
23'
Oscar Johansson
13'
6'
Isak Jonsson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Brommapojkarna
-
20Petric N.4Ohman L.23Figueroa E.19Jeahze M.15Johan Falkmar7Markus Gustafsson6Gustav Sandberg-Magnusson2Christopher Brandeborn13Hellquist P.9Finnbogason Kr.25Lahne J.
-
30Marko Johansson12Sarkodie K.14Blomqvist A.5Tideman A.17Jonsson I.10Zoran Jovanovic3Sebastian Ohlsson16Johansson O.20Horberg F.9Marcus Pode11Hummet D.
Trelleborgs FF
Cầu thủ dự bị
-
29Rauschenberg M.23Freddie Brorsson
-
11Soderstrom T.37Magnus Andersson
-
10Petrovic P.15Lasse Nielsen
-
17Omondi E.22Ottar Karlsson
-
21Mikael27Brannefalk J.
-
1Rasmus Emanuelsson32Dennis Petersson
-
14Alm R.26Brkic H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.8
-
2.2 Mất bàn 2
-
18 Bị sút cầu môn 14.3
-
3.2 Phạt góc 5
-
1.7 Thẻ vàng 1.5
-
45.2% TL kiểm soát bóng 45.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 21% | 1~15 | 21% | 22% |
14% | 13% | 16~30 | 17% | 10% |
19% | 17% | 31~45 | 8% | 17% |
22% | 8% | 46~60 | 15% | 20% |
16% | 8% | 61~75 | 15% | 22% |
18% | 30% | 76~90 | 21% | 7% |