1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 6
-
13 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 5
-
118 Tấn công 140
-
35 Tấn công nguy hiểm 53
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
13 Phạm lỗi 6
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 6
-
3 Đá phạt trực tiếp 6
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
457 Chuyền bóng 510
-
85% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
1 Việt vị 1
-
42 Đánh đầu 42
-
23 Đánh đầu thành công 19
-
5 Số lần cứu thua 4
-
6 Tắc bóng 13
-
5 Cú rê bóng 5
-
17 Quả ném biên 25
- More
Tình hình chính
90'
Angel Rodrigo Romero Villamayor
Frederico Chaves Guedes, Fred
90'
Alejandro Ariel Cabral
Robson Michael Signorini, Robinho
84'
83'
Mateus da Silva Vital Assumpcao
Jadson Rashid Rodrigues da Silva Radzif
76'
Clayson Henrique da Silva Vieira
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Raniel Santana de Vasconcelos
David Correa da Fonseca
74'
Robson Michael Signorini, Robinho
68'
45'
Douglas Augusto Gomes Soares
45'
Douglas Augusto Gomes Soares
45'
Thiaguinho
Danilo Gabriel de Andrade
Patrick Brey
Federico Andres Mancuello
17'
David Correa da Fonseca
ast: Frederico Chaves Guedes, Fred
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cruzeiro (MG)
-
1Fabio
-
6Egidio3Léo27Manoel2Ezequiel
-
21Mancuello F.16Silva L.29Romero L.19Robinho
-
11David9Fred
-
20Danilo
-
38Pedrinho10Jadson11Romero A.
-
15Ralf30Augusto D.
-
23Fagner14Leo Santos3Henrique35Danilo Avelar
-
12Cássio
Corinthians Paulista (SP)
Cầu thủ dự bị
-
39Vitor Eudes13Marllon
-
17Raniel25Clayson
-
14Caca22Mateus Vital
-
15Patrick Brey28Paulo Roberto
-
20Silva B.34Henrique P.
-
12Rafael17Thiaguinho -
-
8Henrique5Gabriel
-
34Rissi G.19Fessin
-
28Barcos H.9Roger
-
5Cabral A.1Caíque
-
31Bilu
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.8
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
10.6 Bị sút cầu môn 11.4
-
5.3 Phạt góc 4.2
-
2.8 Thẻ vàng 2.8
-
14.1 Phạm lỗi 13.4
-
51.4% TL kiểm soát bóng 55%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 2% | 21% |
12% | 19% | 16~30 | 16% | 3% |
20% | 25% | 31~45 | 10% | 24% |
12% | 11% | 46~60 | 21% | 6% |
25% | 13% | 61~75 | 18% | 15% |
17% | 13% | 76~90 | 29% | 30% |