1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 9
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 16
-
2 Sút cầu môn 3
-
100 Tấn công 133
-
47 Tấn công nguy hiểm 45
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
22 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 6
-
14 Đá phạt trực tiếp 22
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
341 Chuyền bóng 437
-
72% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
3 Việt vị 1
-
66 Đánh đầu 66
-
33 Đánh đầu thành công 33
-
3 Số lần cứu thua 1
-
9 Tắc bóng 16
-
8 Cú rê bóng 3
-
24 Quả ném biên 23
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
79'
Eduardo Feitoza Sampaio
Nazario Andrey
Angelo Araos
Thiaguinho
78'
75'
Marrony da Silva Liberato
Kelvin Mateus de Oliveira
Roger Rodrigues da Silva
Danilo Gabriel de Andrade
74'
69'
Caio Monteiro Costa
Raul Lo Goncalves
Fagner Conserva Lemos
69'
Jadson Rashid Rodrigues da Silva Radzif
63'
59'
Leandro Castan da Silva
Clayson Henrique da Silva Vieira
Mateus da Silva Vital Assumpcao
58'
Mateus da Silva Vital Assumpcao
ast: Fagner Conserva Lemos
50'
27'
Fernando Miguel Kaufmann
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Corinthians Paulista (SP)
-
12Cássio
-
35Danilo Avelar3Henrique14Leo Santos23Fagner
-
17Thiaguinho -15Ralf
-
22Mateus Vital20Danilo38Pedrinho
-
10Jadson
-
9Rios A.
-
22Pikachu Y.8Galhardo T.7Kelvin
-
15Andrey5Desabato L.
-
31Raul3Henriquez O.25Castan L.37Henrique
-
33Fernando M.
Vasco Gama
Cầu thủ dự bị
-
9Roger23Caio Monteiro
-
47Emerson43Bruno Ritter
-
16Araos A.6Fabrício
-
13Marllon39Moresche M.
-
19Fessin36Lucas K.
-
25Clayson44Jordi
-
28Paulo Roberto32Bruno Cosendey
-
5Gabriel2Rafael Galhardo
-
34Henrique P.16Rafael França
-
31Bilu38Marrony
-
36Caetano14Ricardo Graca
-
27Walter20Dudu
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 1
-
11.5 Bị sút cầu môn 16.3
-
4.9 Phạt góc 5
-
3 Thẻ vàng 3.2
-
13.2 Phạm lỗi 14.4
-
56.3% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 20% | 1~15 | 10% | 11% |
20% | 5% | 16~30 | 18% | 15% |
10% | 23% | 31~45 | 21% | 13% |
20% | 5% | 46~60 | 27% | 15% |
17% | 14% | 61~75 | 16% | 13% |
28% | 29% | 76~90 | 5% | 29% |