0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
13 Số lần sút bóng 13
-
2 Sút cầu môn 5
-
122 Tấn công 97
-
72 Tấn công nguy hiểm 46
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
9 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 10
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
444 Chuyền bóng 321
-
82% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
3 Việt vị 0
-
37 Đánh đầu 37
-
20 Đánh đầu thành công 17
-
4 Số lần cứu thua 2
-
20 Tắc bóng 24
-
15 Cú rê bóng 12
-
20 Quả ném biên 29
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
86'
Robert Ayrton Piris Da Mota
Victor Vinicius Coelho Santos
82'
Willian Souza Arao da Silva
ast: Victor Vinicius Coelho Santos
Matheus Vieira Campos Peixoto
Michel Fernandes Bastos
82'
Johnath Marlone Azevedo da Silva
Hernane Vidal de Souza
73'
Fellipe Ramos Ignez Bastos
Marcos Silva
66'
63'
Orlando Berrio Melendez
Jose Henrique da Silva Dourado
63'
Everton Augusto de Barros Ribeiro
Geuvanio Santos Silva
61'
Lucas Tolentino Coelho de Lima
55'
Lucas Tolentino Coelho de Lima
Claudio Winck Neto
50'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sport Club Recife (PE)
-
32Mailson
-
14Ernando34Adryelson3Ronaldo2Claudio W.
-
88Jair77Marcão Silva
-
22Mateus8Michel Bastos30Gabriel
-
9Hernane
-
19Henrique Dourado
-
23Geuvanio11Paqueta L.14Vitinho
-
8Cuellar G.5Arao W.
-
43Duarte L.44Rhodolfo15Rever6Rene
-
37César
Flamengo
Cầu thủ dự bị
-
38Jadsom7Ribeiro E.
-
55Deivid30Thiago
-
10Marlone22Matheus Savio
-
27Polli L.27Romulo
-
70Peixoto M.45Gabrielzinho
-
33Ortiz L.26Thuler
-
13Matheus Ferreira16Ronaldo
-
25Neto Moura17Moreno M.
-
7Andrigo31Klebinho
-
5Bastos F.28Orlando Berrío
-
37Elias25Piris R.
-
15Marques Rafael18Jean Lucas
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.8
-
1.7 Mất bàn 0.8
-
14.9 Bị sút cầu môn 10.6
-
5 Phạt góc 6.1
-
2.6 Thẻ vàng 2.1
-
15.5 Phạm lỗi 17.5
-
41.8% TL kiểm soát bóng 59.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 19% | 10% |
2% | 8% | 16~30 | 17% | 3% |
11% | 17% | 31~45 | 17% | 17% |
14% | 20% | 46~60 | 15% | 17% |
26% | 8% | 61~75 | 13% | 20% |
35% | 31% | 76~90 | 17% | 27% |