2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
16 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 3
-
114 Tấn công 92
-
64 Tấn công nguy hiểm 27
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
20 Phạm lỗi 14
-
6 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 19
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
417 Chuyền bóng 446
-
81% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 2
-
35 Đánh đầu 35
-
17 Đánh đầu thành công 18
-
2 Số lần cứu thua 5
-
11 Tắc bóng 13
-
10 Cú rê bóng 6
-
18 Quả ném biên 19
-
2 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Joao Ricardo
90'
Christian Savio Machado
90'
Christian Savio Machado
Matheuzinho
78'
74'
Eduardo Sasha
Jonathan Copete
Giovanni Palmieri dos Santos
Carlos Emiliano Pereira,Carlinhos
74'
68'
Arthur Gomes
Bruno Henrique Pinto
Matheuzinho
ast: Norberto Pereira Marinho Neto
65'
62'
Bruno Henrique Pinto
Aylon Darwin Tavella
Ademir Santos
62'
45'
Gabriel Gabigol
ast: Bruno Henrique Pinto
Luan Michel de Louza
45'
Rafael Martiniano de Miranda Moura
45'
Sabino Sanchez Parra
42'
Rafael Martiniano de Miranda Moura
ast: Ademir Santos
31'
Norberto Pereira Marinho Neto
25'
9'
Renato Dirlei Florencio
Guilherme Nunes da Silva
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
America MG
-
1Joao Ricardo
-
6Carlinhos3Matheus Ferraz4Messias2Norberto
-
5Zé Ricardo8Juninho
-
11Luan10Matheuzinho7Santos Ademir
-
9Moura R.
-
10Gabriel Barbosa
-
11Henrique B.9Rodrygo36Copete J.
-
18Guilherme21Pituca
-
4Ferraz V.5Alison6Gustavo Henrique16Dodo
-
1Vanderlei
Santos
Cầu thủ dự bị
-
21Robson Azevedo da Silva, Robinho13Rocha K.
-
25Paulao19Cittadini Leo
-
15Christian27Eduardo
-
12Fernando Leal32Gabriel Calabres
-
16Silva Ricardo3Mota J.
-
14Giovanni8Renato
-
18Aylon34Joao Paulo
-
17Magrao Gerson38Guedes D.
-
13Aderlan12Vladimir
-
23Wesley23Arthur
-
19Lincoln
-
20Wesley
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 1
-
11.4 Bị sút cầu môn 11.8
-
4.2 Phạt góc 6.6
-
2 Thẻ vàng 2.8
-
15.3 Phạm lỗi 16
-
49.6% TL kiểm soát bóng 54.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1~15 | 6% | 7% |
9% | 11% | 16~30 | 22% | 12% |
16% | 14% | 31~45 | 6% | 15% |
21% | 7% | 46~60 | 19% | 17% |
19% | 22% | 61~75 | 25% | 23% |
21% | 33% | 76~90 | 19% | 23% |