1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 17
-
2 Sút cầu môn 6
-
106 Tấn công 88
-
56 Tấn công nguy hiểm 27
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
15 Phạm lỗi 23
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
1 Cản bóng 4
-
22 Đá phạt trực tiếp 15
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
426 Chuyền bóng 411
-
87% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
0 Việt vị 4
-
14 Đánh đầu 14
-
8 Đánh đầu thành công 6
-
4 Số lần cứu thua 1
-
10 Tắc bóng 8
-
6 Cú rê bóng 9
-
10 Quả ném biên 23
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Neilton Meira Mestzk
90'
Jeferson de Araujo de Carvalho
89'
86'
Wellington Aparecido Martins
Ronielson da Silva Barbosa
86'
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
ast: Marcinho
Neilton Meira Mestzk
Rhayner Santos Nascimento
74'
71'
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Marcelo Cirino da Silva
Lucas Fernandes
71'
Nickson Gabriel Reis Silva
Erick de Arruda Serafim
69'
62'
Marcinho
Raphael Veiga
Yago Felipe da Costa Rocha
Willian Roberto de Farias
62'
57'
Jonathan Cicero Moreira
Jeferson de Araujo de Carvalho
54'
41'
Leo Pereira
33'
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Rhayner Santos Nascimento
31'
26'
Ramon Menezes Roma
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vitoria Salvador BA
-
34Joao Gabriel dos Santos Neves
-
20Fabiano14Ribeiro L.40Ramon28Jeferson
-
90Rhayner5Farias W.26Gomes L.
-
19Fernandes L.18Leo Ceara11Erick
-
92Pablo
-
10Marcelo7Veiga R.9Rony
-
15Camacho39Guimaraes B.
-
2Jonathan25Wanderson96Pereira L.6Azevedo M.
-
1Santos
Atletico Paranaense
Cầu thủ dự bị
-
1Elias12Renan Lodi
-
2Marques L.11Nikao
-
99André Lima33Ferreira D.
-
33Aderlan S.44Heleno T.
-
97Andrade R.22Marcinho
-
6Bryan20Rossetto M.
-
57Soutto F.5Wellington
-
95Eronildo32Felipe Alves
-
55Arouca27Ze Ivaldo
-
10Neilton3Gonzalez L.
-
31Nickson30Bergson
-
77Yago
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.7
-
1.5 Mất bàn 0.5
-
12.9 Bị sút cầu môn 10.8
-
4.3 Phạt góc 5.5
-
2.9 Thẻ vàng 2.2
-
17.1 Phạm lỗi 14.3
-
51.3% TL kiểm soát bóng 55.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 12% | 1~15 | 8% | 13% |
16% | 12% | 16~30 | 5% | 16% |
29% | 15% | 31~45 | 23% | 16% |
12% | 18% | 46~60 | 14% | 21% |
6% | 21% | 61~75 | 20% | 18% |
16% | 18% | 76~90 | 26% | 13% |