1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 2
-
108 Tấn công 99
-
39 Tấn công nguy hiểm 39
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
9 Phạm lỗi 8
-
2 Thẻ vàng 0
-
12 Sút ngoài cầu môn 12
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
1 Việt vị 4
-
4 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Sami Mohamed Al Husaini
Ali Madan
Ahmed Khalil
88'
87'
Mohamed Marhoon
Ahmed Juma
81'
Abdulla Yusuf Helal
Jamal Rashid Rahman
Ahmed Khalil
Khamis Esmaeel
81'
78'
Mohamed Al-Romaihi
Saif Rashid
Khalfan Mubarak Khalfan Alrezzi Alshamsi
54'
Mohamed Abdulrahman Ahmed Al Raqi Al Alm
Amer Abdulrahman Abdullah
54'
Khamis Esmaeel
36'
Amer Abdulrahman Abdullah
35'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
United Arab Emirates
-
17Khalid Eisa6Faris Juma4Khalifa Mubarak18Alhassan S.9Mohammed B.2Salmeen A.5Amer Abdulrahman21Mubarak K.7Ali Ahmed Mabkhout13Khamis Esmaeel15Ismail Al Hammadi
-
3Al Hayam W.16Hashim S. R. I. H. R.12Ahmed Ali Juma Abdulhusain Mohamed5Al-Shamsan H.11Madan A.4Dhiya S.19Al Aswad K.13Mohamed Al Rohaimi1Sayed Alawi23Jamal Rashed7Ali Al Safi
Bahrain
Cầu thủ dự bị
-
19Ismail Ahmed6Ahmed Merza
-
23Mohamed Ahmed2Baqer S. M.
-
8Hassan M.18Ahmed Abdulla Ali
-
10Matar I.14Ali Abdulla Haram
-
22Mohamed A.21Yusuf Habib Hasan
-
3Abbas W.17Bughammar A.
-
1Khaseif A.15Jassim Al Shaikh
-
14Mohamed Khalfan22Abdulkarim Fardan
-
20Saif Rashid Nasir9Al-Humaidan M.
-
11Ahmed Khalil10Yusuf
-
16Mohamed Abdulrahman8Marhoon M.
-
20Sami Al-Husaini
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 2.1
-
1.5 Mất bàn 0.7
-
9.2 Bị sút cầu môn 10.8
-
3.7 Phạt góc 4.2
-
1.7 Thẻ vàng 2.7
-
0 Phạm lỗi 15
-
74% TL kiểm soát bóng 44%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 8% | 10% |
16% | 17% | 16~30 | 9% | 13% |
20% | 20% | 31~45 | 14% | 20% |
15% | 12% | 46~60 | 14% | 26% |
16% | 12% | 61~75 | 27% | 13% |
23% | 25% | 76~90 | 25% | 16% |