0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
9 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 5
-
160 Tấn công 59
-
88 Tấn công nguy hiểm 29
-
73% TL kiểm soát bóng 27%
-
11 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 5
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
3 Việt vị 2
-
5 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Jackson Irvine
Massimo Luongo
74'
72'
Baha Faisal Mohammad
Musa Suleiman
Christopher Oikonomidis
Robbie Kruse
55'
51'
Musa Suleiman
Rhyan Grant
Joshua Risdon
46'
Trent Sainsbury
28'
26'
Anas Bani Yaseen
ast: Musa Suleiman
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Úc
-
1Ryan M.20Sainsbury T.2Degenek M.16Behich A.19Risdon J.23Rogic T.8Luongo M.5Milligan M.9Maclaren J.10Kruse R.21Mabil A.
-
1Amer Shafi Sabbah19Bani Yassen A.3Tareq Khattab21Al Ajalin S.2Shelbaieh F.6Saeed Al-Murjan13Khalil Baniateyah4Abdel-Rahman B.18Al-Tamari M.11Al Bakhit Y.7Yousef Al-Rawashdeh
Jordan
Cầu thủ dự bị
-
12Langerak M.12Nawwas A.
-
6Matthew Jurman20Odai Khadr
-
18Vukovic D.22Mutaz Y.
-
14Giannou A.16Saleh Ibrahim Rateb
-
7Leckie M.17Mohammad Al-Basha
-
17Amini M.23Haddad E,
-
13Jeggo J.8Obieda Al Samrieh
-
11Nabbout A.5Al Arab Y.
-
3Gersbach A.15Baraa Marei
-
4Grant R.9Faisal B.
-
22Irvine J.
-
15Ikonomidis C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 0.8
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
8.3 Bị sút cầu môn 6.8
-
5.7 Phạt góc 4
-
1.4 Thẻ vàng 1.9
-
14.3 Phạm lỗi 11.3
-
52.3% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 8% | 1~15 | 14% | 14% |
19% | 20% | 16~30 | 16% | 11% |
18% | 8% | 31~45 | 20% | 18% |
9% | 20% | 46~60 | 20% | 7% |
12% | 12% | 61~75 | 8% | 11% |
22% | 32% | 76~90 | 22% | 29% |