0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
0 Phạt góc 11
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
6 Số lần sút bóng 17
-
1 Sút cầu môn 5
-
74 Tấn công 114
-
18 Tấn công nguy hiểm 59
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
12 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 12
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
4 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Apostolos Giannou
87'
Robbie Kruse
Awer Mabil
83'
Trent Sainsbury
82'
Apostolos Giannou
Jamie MacLaren
Khaled Salem
Mahmoud Wadi
77'
75'
Massimo Luongo
Tomas Rogic
Mohammed Bassim
Nazmi Albadawi
71'
Oday Dabbagh
Jonathan Cantillana
57'
56'
Tomas Rogic
Jonathan Cantillana
35'
20'
Awer Mabil
ast: Christopher Oikonomidis
18'
Jamie MacLaren
ast: Tomas Rogic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Palestine
-
22Hamada R.
-
14Jaber A.21Alexis Norambuena15Abdallatif Al Bahdari7Al Battat M.
-
23Muhamad Darwish19Wadi M.
-
9Seyam T.20Nazmi Albadawi6Shadi Shaban
-
8Jonathan Cantillana
-
9Maclaren J.
-
21Mabil A.23Rogic T.15Ikonomidis C.
-
5Milligan M.22Irvine J.
-
4Grant R.2Degenek M.20Sainsbury T.16Behich A.
-
1Ryan M.
Úc
Cầu thủ dự bị
-
1Ali T.3Gersbach A.
-
2Mustafa Kabir6Jurman M.
-
3Mohammed Bassim7Leckie M.
-
5Tamer Salah8Luongo M.
-
10Sameh Maraaba10Kruse R.
-
11Pinto Y.11Nabbout A.
-
12Salem K.12Langerak M.
-
13Jaka Ihbeisheh13Jeggo J.
-
16Amr Kaddoura14Giannou A.
-
17Pablo Tamburrini17Amini M.
-
18Dabbagh O.18Vukovic D.
-
19Risdon J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2.1
-
1 Mất bàn 0.8
-
8 Bị sút cầu môn 7.8
-
6.8 Phạt góc 6.2
-
1.4 Thẻ vàng 1.4
-
18 Phạm lỗi 13.7
-
43.5% TL kiểm soát bóng 55.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 16% | 8% |
17% | 17% | 16~30 | 19% | 20% |
19% | 15% | 31~45 | 18% | 8% |
13% | 23% | 46~60 | 9% | 20% |
13% | 10% | 61~75 | 12% | 12% |
26% | 20% | 76~90 | 22% | 32% |