0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 10
-
5 Phạt góc nửa trận 6
-
11 Số lần sút bóng 20
-
3 Sút cầu môn 8
-
74 Tấn công 134
-
35 Tấn công nguy hiểm 56
-
29% TL kiểm soát bóng 71%
-
10 Phạm lỗi 5
-
1 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 12
-
26% TL kiểm soát bóng(HT) 74%
-
0 Việt vị 4
-
6 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Tursunali Rustamov
83'
82'
Ji Dong Won
Hwang Ui Jo
Tursunali Rustamov
Akhlidin Israilov
81'
79'
Lee Young
Baktyiar Duishobekov
Edgar Bernhardt
77'
Vitalij Lux
Aziz Sydykov
69'
63'
Ju Se Jong
Koo Ja Cheol
42'
Kim Min-Jae
ast: Hong Chul
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kyrgyzstan
-
13Kutman Kadyrbekov
-
2Kichin V.3Kozubaev T.17Daniel Nii Armah Tagoe18Zhyrgalbek K.
-
11Bekzhan Sagynbaev21Musabekov F.8Aziz Sydykov9Bernhardt E.23Israilov A.
-
10Murzaev M.
-
18Hwang Ui-Jo
-
11Hwang Hee-Chan6Hwang In-Beom5Jung Woo-Young13Ja-Cheol Koo17Lee Chung-Yong
-
2Lee Yong4Kim Min-Jae14Hong Chul19Kim Young-Gwon
-
1Kim Seung-Gyu
Hàn Quốc
Cầu thủ dự bị
-
1Matiash P.3Kim Jin-Su
-
4Yusupov M.8Ju Se-Jong
-
5Akmatov A.9Ji Dong-Won
-
6Pavel Sidorenko10Lee Jae-Sung
-
7Rustamov T.12Lee Seung-Woo
-
12Abdurakhmanov O.15Jung Seung-Hyun
-
14Batyrkanov E.16Ki Sung-Yueng
-
15Akhmedov M.20Kwon Kyung-Won
-
16Valeriy Kashuba21Kim Jin-Hyeon
-
19Vitalij Lux22Kim Moon-Hwan
-
20Duyshobekov B.23Jo Hyeon-Woo
-
22Anton Zemlianuhin
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 0.6
-
11.4 Bị sút cầu môn 11.9
-
4.1 Phạt góc 4.8
-
1.3 Thẻ vàng 1.8
-
13 Phạm lỗi 13.8
-
47.7% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 6% | 1~15 | 12% | 15% |
18% | 12% | 16~30 | 14% | 10% |
20% | 17% | 31~45 | 19% | 10% |
6% | 17% | 46~60 | 20% | 15% |
15% | 21% | 61~75 | 12% | 20% |
20% | 23% | 76~90 | 19% | 30% |