2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 2
-
137 Tấn công 92
-
35 Tấn công nguy hiểm 34
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
14 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
1 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Tran Minh Vuong
Nguyen Cong Phuong
82'
Nguyen Cong Phuong
78'
76'
Ahmed Abdulah Ahmed Alos
Wahid Al-Khyat
Nguyen Van Toan
Phan Van Duc
72'
Que Ngoc Hai
65'
63'
Abdulaziz Mohammed Ali Al-Gumaei
57'
Abdulaziz Mohammed Ali Al-Gumaei
Ammar Hamsan
Nguyen Tien Linh
Luong Xuan Truong
53'
Nguyen Quang Hai
38'
37'
Wahid Al-Khyat
27'
Ala Addin Mahdi
25'
Ahmed Dhabaan
Emad Ali Tawfik
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Việt Nam 4-4-2
-
4Bui Tien Dung23Dang Van Lam
-
12Nguyen Phong H. D.3Que Ngoc Hai5Doan Van Hau
-
19Nguyen Quang Hai8Nguyen Trong Hoang6Luong Xuan Truong16Do Hung Dung
-
20Phan Van Duc10Nguyen Cong Phuong
-
20Emad Ali Tawfik
-
9Alaa Al Sassi
-
7Al Sarori A.4Abduradu M.8Wahid Al-Khyat11Abdulwasea Al Matari
-
21Al Wajeeh A.13Mahdi A.15Ammar Hamsan19Mohammed Ahmed Ali Boqshan
-
22Ali Al Harsh S.
Yemen 4-4-1-1
Cầu thủ dự bị
-
7Nguyen Huy Hung2Rami Al-Wasmani
-
9Nguyen Van Toan3Mohammed Fuad Omar
-
11Ngan Van Dai5Abdulaziz Mohammed Ali Al-Gumaei
-
13Nguyen Tuan Manh6Ahmed Abdulrab
-
14Tran Minh Vuong10Ahmed Dhabaan
-
15Pham Duc Huy12Mohammed Al-Huthaifi
-
17Ho Tan Tai14Kafeedh A.
-
18Ha Duc Chinh16Salem Awadh Ahmed Al Moazie
-
21Nguyen Thanh Chung17Hussein Ahmed Al Ghazi
-
22Nguyen Tien Linh18Ahmed Abdulah Ahmed Alos
-
23Saoud Al Sowadi
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.3
-
1.2 Mất bàn 2.3
-
8.2 Bị sút cầu môn 14.4
-
2.2 Phạt góc 3
-
2 Thẻ vàng 1.7
-
11.5 Phạm lỗi 14.3
-
46.4% TL kiểm soát bóng 40.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 5% | 1~15 | 6% | 9% |
15% | 12% | 16~30 | 12% | 26% |
23% | 25% | 31~45 | 37% | 19% |
15% | 20% | 46~60 | 12% | 14% |
10% | 12% | 61~75 | 12% | 12% |
26% | 25% | 76~90 | 18% | 17% |