4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
10 Phạt góc 3
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 3
-
142 Tấn công 58
-
72 Tấn công nguy hiểm 15
-
74% TL kiểm soát bóng 26%
-
7 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 5
-
77% TL kiểm soát bóng(HT) 23%
-
2 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Kwang-hyok Rim
Lee Yon Jick
90'
Jong Il Gwan
Fahd Al Muwallad
ast: Hamdan Al-Shammari
87'
Hamdan Al-Shammari
Yasir Al-Shahrani
82'
Mohammed Al Saiari
Hattan Bahebri
78'
Abdulrahman Ghareeb
Abdulaziz Al Bishi
71'
Salem Al Dawsari
70'
57'
Chang-Ho Ri
Jang Kuk Chol
53'
Il-Jin Ri
46'
Kyong-Hun Kim
An Song Il
Salem Al Dawsari
45'
44'
Kwang-Song Han
37'
Kwang-Song Han
Mohammed Al Fatil
ast: Hussain Al Mogahwi
37'
32'
Kim Chol Bom
Hattan Bahebri
ast: Abdulaziz Al Bishi
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ả Rập Saudi
-
21Al Owais M.
-
13Al Shahrani Y.23Mohammed Al-Fatil4Al Khabrani M.2Al Burayk M.
-
14Abdullah Otaif
-
16Hussain Al-Mogahwi20Abdulaziz Al-Bishi10Al Dawsari S.11Bahebri H.
-
19Al Muwallad F.
-
10Pak Kwang-Ryong
-
7Han Kwang Song15Un-Chol Ri16Lee Yong-Jick11Il-Gwan Jong
-
2Kim Chol Bom4Kim Song-Gi5An Song Il23Il-Jin Ri3Kuk-Chol Jang
-
1Ri Myong-Guk
Triều Tiên
Cầu thủ dự bị
-
1Abdullah W.13Hyon-Jin Sim
-
8Yahia Al-Shehri8Ri Hyok Chol
-
7Al Faraj S.19Kwang-hyok Rim
-
15Ibrahim Ghaleb9Kim Yong IL
-
9Mohammed Al-Saiari17Chang-Ho Ri
-
3Al Amri A.20Song Hyok Choe
-
6Al Khulaif A.22Kum-chol Ri
-
22Al Rubaie M.18Sin Hyok
-
17Abdullah Al-Khaibari14Kuk-Chol Kang
-
18Ghareeb A.21Ju-hyok Kang
-
12Hamdan Al-Shammari6Thong-Il Ri
-
12Kyong-Hun Kim
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
10.7 Bị sút cầu môn 8.2
-
4.2 Phạt góc 5
-
1.2 Thẻ vàng 1
-
10.7 Phạm lỗi 0
-
54.7% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 19% | 5% |
19% | 10% | 16~30 | 19% | 10% |
17% | 30% | 31~45 | 8% | 16% |
19% | 20% | 46~60 | 12% | 16% |
11% | 20% | 61~75 | 19% | 26% |
19% | 13% | 76~90 | 21% | 25% |