2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
6 Số lần sút bóng 18
-
3 Sút cầu môn 6
-
90 Tấn công 118
-
31 Tấn công nguy hiểm 76
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
13 Phạm lỗi 6
-
2 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 12
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
1 Việt vị 1
-
6 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Egor Krimets
90'
90'
Mohammed Al Ghassani
Mohsin Al Khaldi
86'
Salah Al-Yahyaei
Jameel Al Yahmadi
Eldor Shomurodov
86'
Eldor Shomurodov
Marat Bikmoev
83'
Ikromjon Alibaev
Jaloliddin Masharipov
79'
72'
Muhsen Al-Ghassani
ast: Ali Al-Busaidy
67'
Muhsen Al-Ghassani
Khalid Khalifa Al Hajri
Dostonbek Khamdamov
Sardor Rashidov
59'
Ignatiy Nesterov
58'
Odil Akhmedov
34'
Jaloliddin Masharipov
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Uzbekistan
-
1Nesterov I.
-
13Zoteev O.5Ismailov A.15Egor Krimets2Akmal Shorakhmedov
-
9Akhmedov O.7Rashidov S.
-
11Masharipov J.22Sidikov J.19Shukurov O.
-
10Bikmaev M.
-
7Al Hajri K.15Al-Yahmadi J.6Raed Ibrahim Saleh
-
23Al Saadi H.12Ahmed Mubarak Kanou10Al Khaldi M. J.
-
2Mohammed Al-Maslami17Al-Busaidi A.13Al Braiki K.11Saad Suhail
-
18Al-Rushaidi F.
Oman
Cầu thủ dự bị
-
3Tursunov D.1Ammar Al Rusheidi
-
4Sayfiyev F.3Mohammed Al-Rawahi
-
6Khashimov D.4Mohamed Khasib Al-Hosni
-
8Alibaev I.5Mohammed Al-Sheiba
-
12Kuvvatov S.23Al Saadi H.
-
14Shomurodov E.9Mohammed Al Ghassani
-
16Turgunbaev A.14Ali Al Jabri
-
17Khamdamov D.16Al Ghassani M.
-
18Musaev F.19Al Mushaifri M. M. N.
-
20Tukhtakhujaev I.20Al Yahyaei S.
-
21Utkir Yusupov21Abd Raboh M. S.
-
23Odildzhon Khamrobekov22Al Rawahi A. F. A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 0.9
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
11.3 Bị sút cầu môn 8.6
-
3.6 Phạt góc 4.6
-
1.3 Thẻ vàng 0.6
-
9.3 Phạm lỗi 0
-
46.1% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 5% | 10% |
14% | 15% | 16~30 | 10% | 16% |
17% | 15% | 31~45 | 20% | 20% |
17% | 30% | 46~60 | 21% | 20% |
19% | 10% | 61~75 | 16% | 6% |
17% | 20% | 76~90 | 25% | 26% |