2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 2
-
98 Tấn công 126
-
43 Tấn công nguy hiểm 61
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
17 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 7
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
1 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Takehiro Tomiyasu
Koya Kitagawa
90'
Wataru ENDO
Yoshinori Muto
85'
Genki Haraguchi
Takashi Inui
81'
76'
Sardor Rashidov
Fozil Musaev
72'
Egor Krimets
70'
Marat Bikmoev
Eldor Shomurodov
69'
Farrukh Sayfiev
65'
Azizbek Turgunboev
Dostonbek Khamdamov
Tsukasa Shiotani
58'
Tsukasa Shiotani
48'
Yoshinori Muto
ast: Sei Muroya
43'
40'
Eldor Shomurodov
ast: Dostonbek Khamdamov
Yoshinori Muto
33'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nhật Bản
-
23Schmidt D.
-
3Muroya S.20Makino T.4Sasaki S.2Miura G.
-
18Tsukasa Shiotani17Aoyama T.
-
13Muto Y.10Inui T.14Ito J.
-
11Kitagawa K.
-
14Shomurodov E.
-
18Musaev F.19Shukurov O.22Sidikov J.
-
8Alibaev I.17Khamdamov D.
-
20Tukhtakhujaev I.6Khashimov D.4Sayfiyev F.15Egor Krimets
-
1Nesterov I.
Uzbekistan
Cầu thủ dự bị
-
1Higashiguchi M.2Akmal Shorakhmedov
-
5Nagatomo Y.3Tursunov D.
-
6Endo W.5Ismailov A.
-
7Shibasaki G.7Rashidov S.
-
8Haraguchi G.9Akhmedov O.
-
9Minamino T.10Bikmaev M.
-
12Gonda S.11Masharipov J.
-
15Osako Y.12Kuvvatov S.
-
16Tomiyasu T.13Zoteev O.
-
19Sakai H.16Turgunbaev A.
-
21Doan R.21Utkir Yusupov
-
22Yoshida M.23Odildzhon Khamrobekov
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
9.6 Bị sút cầu môn 12.5
-
5.1 Phạt góc 3.7
-
0.9 Thẻ vàng 1.2
-
12.1 Phạm lỗi 11.2
-
53.8% TL kiểm soát bóng 46.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 14% | 10% |
23% | 10% | 16~30 | 14% | 15% |
16% | 30% | 31~45 | 17% | 15% |
16% | 5% | 46~60 | 17% | 30% |
10% | 25% | 61~75 | 19% | 10% |
22% | 20% | 76~90 | 17% | 20% |