1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
24 Số lần sút bóng 7
-
8 Sút cầu môn 1
-
137 Tấn công 87
-
84 Tấn công nguy hiểm 21
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
13 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 3
-
12 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 11
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
508 Chuyền bóng 296
-
82% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
4 Việt vị 0
-
58 Đánh đầu 58
-
26 Đánh đầu thành công 32
-
0 Số lần cứu thua 7
-
14 Tắc bóng 13
-
2 Cú rê bóng 3
-
28 Quả ném biên 15
-
1 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Abdul Majeed Waris
ast: Emiliano sala
89'
88'
Angelo Fulgini
Jeff Reine Adelaide
Abdul Majeed Waris
85'
84'
Thomas Mangani
Flavien Tait
Kalifa Coulibaly
Anthony Limbombe Ekango
83'
81'
Cristian Lopez Santamaria
Stephane Bahoken
Lucas Evangelista
Gabriel Boschilia
80'
Abdul Majeed Waris
Andrei Girotto
74'
71'
Mateo Pavlovic
36'
Stephane Bahoken
25'
Santamaria Baptiste
Anthony Limbombe Ekango
23'
5'
Stephane Bahoken
ast: Flavien Tait
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nantes
-
30Tatarusanu C.
-
6Lucas Alves de Lima4Pallois N.3Diego Carlos2Fabio
-
18Moutoussamy S.20Girotto A.19Toure A.
-
22Anthony Limbombe9Emiliano sala12Boschilia G.
-
22Reine-Adelaide J.19Bahoken S.
-
25Bamba A. K.17Cheikh N'Doye20Tait F.15Capelle P.
-
18Santamaria B.
-
8Traore I.4Pavlovic M.24Thomas R.
-
16Butelle L.
Angers SCO
Cầu thủ dự bị
-
25Kwateng E.6Pajot V.
-
21Rene Krhin5Mangani T.
-
1Dupe M.1Zacharie Boucher
-
5Kara Mbodji11Kanga W.
-
17Evangelista L.9Cristian Lopez
-
10Majeed W.10Fulgini A.
-
7Kalifa Coulibaly28El Melali F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.2
-
1 Mất bàn 1.1
-
12.2 Bị sút cầu môn 10.7
-
5.3 Phạt góc 5
-
2.4 Thẻ vàng 1.4
-
13.4 Phạm lỗi 11.6
-
49.9% TL kiểm soát bóng 44.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 7% | 21% |
15% | 8% | 16~30 | 11% | 17% |
12% | 5% | 31~45 | 23% | 6% |
25% | 17% | 46~60 | 21% | 15% |
17% | 26% | 61~75 | 16% | 15% |
17% | 23% | 76~90 | 19% | 23% |