3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
21 Số lần sút bóng 4
-
11 Sút cầu môn 1
-
180 Tấn công 71
-
63 Tấn công nguy hiểm 12
-
74% TL kiểm soát bóng 26%
-
14 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
-
4 Cản bóng 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 20
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
755 Chuyền bóng 255
-
93% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
6 Việt vị 2
-
19 Đánh đầu 19
-
13 Đánh đầu thành công 6
-
1 Số lần cứu thua 8
-
17 Tắc bóng 19
-
7 Cú rê bóng 4
-
14 Quả ném biên 14
-
17 Tắc bóng thành công 19
-
8 Cắt bóng 13
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Martin Terrier
Jason Denayer
85'
Pape Cheikh Diop Gueye
Houssem Aouar
80'
69'
Han-Noah Massengo
Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele
Moussa Dembele
Bertrand Traore
67'
Ferland Mendy
ast: Kenny Tete
59'
53'
Sofiane Diop
Nacer Chadli
53'
Moussa Sylla
Benoit Badiashile Mukinayi
48'
Andrea Raggi
47'
Aleksandr Golovin
46'
Radamel Falcao
Memphis Depay
46'
Nabil Fekir
ast: Kenny Tete
34'
Houssem Aouar
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lyonnais
-
1Lopes A.
-
20Marcal F.6Marcelo5Denayer J.
-
22Mendy F.8Aouar H.29Tousart L.23Tete K.
-
18Fekir N.
-
11Depay M.10Traore B.
-
9Falcao R.
-
17Golovin A.
-
24Andrea Raggi28Pelé8Tielemans Y.20Chadli N.39Henrichs B.
-
5Jemerson25Glik K.32Badiashile B.
-
16Diego Benaglio
AS Monaco
Cầu thủ dự bị
-
9Dembele M.34Sylla M.
-
7Terrier M.41Biancone G.
-
30Gorgelin M.42Massengo H.
-
28Ndombele T.37Panzo J.
-
24Cheikh P.40Loic Badiashile
-
14Dubois L.36Diop S.
-
13Ousseynou Ndiaye43Thuram K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.7
-
1.6 Mất bàn 1.8
-
14.1 Bị sút cầu môn 12.4
-
3.6 Phạt góc 4.3
-
1.7 Thẻ vàng 2.6
-
10.7 Phạm lỗi 13.7
-
55.8% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 11% | 1~15 | 7% | 17% |
9% | 11% | 16~30 | 23% | 8% |
18% | 16% | 31~45 | 26% | 22% |
16% | 16% | 46~60 | 12% | 25% |
22% | 4% | 61~75 | 14% | 8% |
22% | 39% | 76~90 | 16% | 14% |