1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 15
-
4 Sút cầu môn 0
-
121 Tấn công 130
-
62 Tấn công nguy hiểm 55
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
13 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 15
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
1 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Pierre Kanstrup
ast: Tobias Sana
90'
Magnus Kaastrup
Jakob Ankersen
86'
Youssef Toutouh
Jens Stage
85'
84'
Frans Dhia Putros
Martin Mikkelsen
73'
Julian Kristoffersen
Paal Alexander Kirkevold
72'
Mikkel Pedersen
Edgar Babayan
Mustapha Bundu
Martin Spelmann
63'
39'
Edgar Babayan
Dino Mikanovic
34'
20'
Jonas Damborg
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Aarhus AGF
-
8Amini M.7Ankersen J.3Backman N.17Adama Guira23Kanstrup P.31Kristensen K.2Mikanovic D.16Hojer C.11Sana T.10Spelmann M.14Stage J.
-
5Amankwah Y. I.17Babayan E.3Pedersen M.12Jonas Damborg27Haarup M.7Hammershoy-Mistrati V.10Kirkevold P.26Martin Mikkelsen24Rasmus Minor1Jesper Rask11Sabbi E.
Hobro I.K.
Cầu thủ dự bị
-
29Blume B.6Nicholas Gotfredsen
-
19Bundu M.29Gronning S.
-
18Juelsgaard J.31Adrian Kappenberger
-
44Kaastrup M.19Kristoffersen . J.
-
9Ryan Kabir Mmaee A Nwambeben8Putros F.
-
27Roman Mysak28Mathies Skjellerup
-
24Youssef Toutouh
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.9
-
1.8 Mất bàn 1.6
-
15.3 Bị sút cầu môn 16.7
-
4.3 Phạt góc 3.2
-
2.4 Thẻ vàng 1.6
-
9.7 Phạm lỗi 8.6
-
47.3% TL kiểm soát bóng 44.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 14% | 12% |
25% | 24% | 16~30 | 19% | 14% |
15% | 19% | 31~45 | 9% | 21% |
17% | 12% | 46~60 | 17% | 16% |
17% | 14% | 61~75 | 9% | 16% |
7% | 7% | 76~90 | 29% | 19% |