2
3
Hết
2 - 3
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 7
-
147 Tấn công 75
-
81 Tấn công nguy hiểm 32
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
12 Phạm lỗi 6
-
1 Thẻ vàng 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 5
-
6 Đá phạt trực tiếp 11
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
4 Việt vị 0
-
4 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Ante Erceg
Johan Larsson
90'
90'
Sander Fischer
90'
Alexander Juel Andersen
85'
Seyi Adekoya
Emmanuel Ifeanyi Ogude
80'
Lucas Jensen
Jon Dagur Thorsteinsson
Besar Halimi
Hany Mukhtar
71'
69'
Allan Hovenhoff
Moses Opondo
Johan Larsson
68'
61'
Moses Opondo
Simon Tibbling
53'
50'
Emmanuel Ifeanyi Ogude
ast: Washington Brandao dos Santos
Uffe Manich Bech
ast: Mikael Uhre
41'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Brondby
-
23Arajuuri P.9Uffe Bech3Jung A.13Larsson J.10Mukhtar H.22Radosevic J.4Benedikt Röcker1Schwabe M.12Tibbling S.11Uhre M.21
-
30Andersen A.17Brandão16Sander Fischer1Flo N.13Soren Henriksen14Emmanuel Ogude15Andreas Kaltoft21Morten Knudsen9Opondo M.19Thorsteinsson J. D.35Mikkel Wohlgemuth
Vendsyssel
Cầu thủ dự bị
-
16Benjamin Bellot22Adekoya S.
-
50Ante Erceg23Allan Hovenhoff
-
8Kasper Fisker8Jeppe Illum
-
32Morten Wetche Frendrup7Jensen L.
-
5Halimi B.5Benjamin Lundt
-
6Hermannsson H.2Jeppe Svenningsen
-
24Kabongo J.24Michael Tornes
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.7
-
1 Mất bàn 1.3
-
12.1 Bị sút cầu môn 12.2
-
5.3 Phạt góc 4.5
-
1.9 Thẻ vàng 1.8
-
10.3 Phạm lỗi 13.6
-
53.3% TL kiểm soát bóng 44.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 15% | 1~15 | 26% | 2% |
13% | 15% | 16~30 | 10% | 30% |
25% | 10% | 31~45 | 16% | 18% |
22% | 15% | 46~60 | 20% | 14% |
15% | 22% | 61~75 | 12% | 20% |
18% | 22% | 76~90 | 14% | 16% |