3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
28 Số lần sút bóng 4
-
11 Sút cầu môn 0
-
154 Tấn công 74
-
83 Tấn công nguy hiểm 19
-
71% TL kiểm soát bóng 29%
-
8 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 0
-
7 Cản bóng 4
-
0 Đá phạt trực tiếp 1
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
701 Chuyền bóng 284
-
89% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
3 Việt vị 1
-
33 Đánh đầu 33
-
16 Đánh đầu thành công 17
-
0 Số lần cứu thua 7
-
17 Tắc bóng 11
-
9 Cú rê bóng 3
-
20 Quả ném biên 18
-
2 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
87'
Pelle van Amersfoort
Arber Zeneli
Donyell Malen
Steven Bergwijn
80'
77'
Marco Rojas
Mitchell Van Bergen
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
75'
Aziz Behich
Denzel Dumfries
74'
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
ast: Luuk de Jong
66'
Luuk de Jong
ast: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
52'
42'
Sam Lammers
37'
Morten Thorsby
26'
Dave Bulthuis
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
ast: Steven Bergwijn
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
PSV Eindhoven
-
1Jeroen Zoet
-
6Angelino4Viergever N.5Daniel Schwaab22Dumfries D.
-
8Hendrix J.7Pereiro G.18Rosario P.
-
17Bergwijn S.9de Jong L.112Lozano H.
-
11van Bergen M.9Lammers S.13Zeneli A.
-
10Rienstra B.18Vlap M.8Thorsby M.
-
2Floranus S.3Hoegh D.14Bulthuis D.5Pierie K.
-
1Hahn W.
SC Heerenveen
Cầu thủ dự bị
-
47Mauro Junior23Bednarek F.
-
13Room E.7Rojas M.
-
2Isimat-Mirin N.21Yuki Kobayashi
-
20Sainsbury T.16Woudenberg L.
-
3Behich A.17Mihajlovic N.
-
25Gutierrez E.19van Amersfoort P.
-
16Rigo D.15Kongolo R.
-
31Van Osch Y.26Bruijn J.
-
23Ramselaar B.24Doornbusch T.
-
14Malen D.35Hornkamp J.
-
19Gakpo C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.9
-
1 Mất bàn 1.9
-
14.2 Bị sút cầu môn 11.4
-
6.5 Phạt góc 3.4
-
1.5 Thẻ vàng 1.9
-
10.6 Phạm lỗi 12
-
54.5% TL kiểm soát bóng 54.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 20% | 25% |
15% | 12% | 16~30 | 8% | 16% |
14% | 20% | 31~45 | 8% | 9% |
21% | 7% | 46~60 | 8% | 11% |
14% | 17% | 61~75 | 22% | 13% |
23% | 25% | 76~90 | 31% | 23% |