0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
5 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 5
-
67 Tấn công 200
-
39 Tấn công nguy hiểm 75
-
26% TL kiểm soát bóng 74%
-
7 Phạm lỗi 6
-
4 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
0 Cản bóng 3
-
6 Đá phạt trực tiếp 7
-
24% TL kiểm soát bóng(HT) 76%
-
272 Chuyền bóng 761
-
69% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
1 Việt vị 4
-
26 Đánh đầu 26
-
12 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 3
-
18 Tắc bóng 19
-
5 Cú rê bóng 20
-
18 Quả ném biên 21
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
90'
Maximilian Wober
David Neres Campos
90'
Klaas Jan Huntelaar
ast: Nicolas Tagliafico
Sydney van Hooijdonk
Daan Klomp
89'
81'
Klaas Jan Huntelaar
Kasper Dolberg
Mitchell te Vrede
71'
67'
Zakaria Labyad
Gianluca Nijholt
67'
Giovanni Korte
Mounir el Allouchi
62'
54'
Zakaria Labyad
ast: David Neres Campos
45'
Zakaria Labyad
Donny van de Beek
Arno Verschueren
41'
40'
Jethro Mashart
Daan Klomp
38'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
NAC Breda
-
1van Leer B.
-
32Mashart J.14Palmer-Brown E.4Koch M.24Klomp D.2Sporkslede F.
-
8El Allouchi M.28Gianluca Nijholt6Verschueren A.
-
9Mitchell Te Vrede17Mikhael Rosheuvel
-
7Neres D.25Dolberg K.10Tadic D.
-
20Schone L.6van de Beek D.21de Jong F.
-
12Mazraoui N.4de Ligt M.17Blind D.31Tagliafico N.
-
24Onana A.
Ajax Amsterdam
Cầu thủ dự bị
-
22Robbie Haemhouts5Wober M.
-
16Theo Zwarthoed32Cerny V.
-
46Pele van Anholt19Labyad Z.
-
21Leigh G.26Kostas Lamprou
-
7Korte G.9Huntelaar K.
-
15Jurich Carolina30de Wit D.
-
29van Hooijdonk S.40Ekkelenkamp J.
-
20Marwin Reuvers2Kristensen R.
-
26Niemczycki K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2.9
-
1.8 Mất bàn 0.3
-
14.8 Bị sút cầu môn 10.2
-
3.4 Phạt góc 7.4
-
2 Thẻ vàng 1.6
-
12.4 Phạm lỗi 11.2
-
49.9% TL kiểm soát bóng 60%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 17% | 1~15 | 15% | 6% |
18% | 17% | 16~30 | 19% | 20% |
10% | 19% | 31~45 | 16% | 13% |
10% | 17% | 46~60 | 14% | 13% |
25% | 4% | 61~75 | 18% | 0% |
18% | 23% | 76~90 | 16% | 46% |