1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 3
-
104 Tấn công 100
-
72 Tấn công nguy hiểm 62
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
14 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 1
-
5 Đá phạt trực tiếp 5
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
455 Chuyền bóng 448
-
76% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
2 Việt vị 1
-
29 Đánh đầu 29
-
8 Đánh đầu thành công 21
-
1 Số lần cứu thua 2
-
16 Tắc bóng 20
-
4 Cú rê bóng 13
-
31 Quả ném biên 13
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
89'
Ryan Koolwijk
ast: Denis Mahmudov
86'
Jurgen Mattheij
83'
Dogucan Haspolat
Ali Messaoud
Nicklas Pedersen
Jafar Arias
82'
72'
Denis Mahmudov
Mikael Neville Anderson
69'
Mounir el Hamdaoui
Elias Mar Omarsson
Wouter Marinus
Reuven Niemeijer
64'
60'
Ali Messaoud
ast: Jurgen Mattheij
Michael Chacon
59'
Anco Jansen
ast: Caner Cavlan
47'
Alexander Bannink
Tim Siekman
45'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Emmen
-
12Kjell Scherpen
-
22Cavlan C.3Tim Siekman4Bakker N.13Veendorp K.5Gersom Klok
-
6Jansen A.20Chacon M.23Bijl G.11Niemeijer R.
-
25Arias J.
-
19Anderson M.9Omarsson E.10Luigi Bruins
-
6Schouten J.14Ali Messaoud8Koolwijk R.
-
22Fortes J.15Mattheij J.3Matthys H.28Burnet L.
-
20Sonny Stevens
SBV Excelsior
Cầu thủ dự bị
-
10Alexander Bannink18Edwards M.
-
15Suliman E.7Anouar Hadouir
-
7Wouter Marinus21Haspolat D.
-
2Stef Gronsveld31Mounir el Hamdaoui
-
17Slagveer L.2Horemans S.
-
32de Vos R.24Denis Mahmudov
-
8Moussa H. B.23Maarten de Fockert
-
30Henk Bos1Alessandro Damen
-
9Nicklas Pedersen
-
1Peter van der Vlag
-
26Telgenkamp D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
1.9 Mất bàn 2.5
-
12.3 Bị sút cầu môn 17.2
-
6.2 Phạt góc 5.2
-
2.1 Thẻ vàng 2.1
-
12.1 Phạm lỗi 9
-
53.9% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 15% | 1~15 | 9% | 10% |
10% | 15% | 16~30 | 15% | 8% |
19% | 10% | 31~45 | 14% | 14% |
16% | 35% | 46~60 | 29% | 16% |
16% | 5% | 61~75 | 9% | 20% |
30% | 20% | 76~90 | 21% | 26% |