1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 7
-
8 Sút cầu môn 1
-
140 Tấn công 83
-
71 Tấn công nguy hiểm 35
-
71% TL kiểm soát bóng 29%
-
12 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 12
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
522 Chuyền bóng 218
-
80% TL chuyền bóng tnành công 53%
-
0 Việt vị 1
-
55 Đánh đầu 55
-
26 Đánh đầu thành công 29
-
0 Số lần cứu thua 4
-
12 Tắc bóng 17
-
11 Cú rê bóng 0
-
27 Quả ném biên 21
- More
Tình hình chính
Kurt Zouma
Gylfi Sigurdsson
90'
85'
Denny Ward
Victor Camarasa Ferrando
Cenk Tosun
Bernard Anicio Caldeira Duarte
77'
74'
Junior Hoiletts Profile
Harry Arter
Ademola Lookman
Theo Walcott
73'
67'
Josh Murphy
Kadeem Harris
63'
Kadeem Harris
Gylfi Sigurdsson
59'
58'
Victor Camarasa Ferrando
43'
Neil Etheridge
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Everton
-
1Pickford J.
-
12Digne L.13Mina Y.4Keane M.23Coleman S.
-
17Gueye I.8Gomes A.
-
20Bernard10Sigurdsson G.11Walcott T.
-
30Richarlison
-
13Paterson C.
-
23Harris K.21Camarasa V.8Ralls J.7Arter H.
-
17Gunnarsson A.
-
5Ecuele Manga B.4Morrison S.22Bamba S.18Cunningham G.
-
1Etheridge N.
Cardiff City
Cầu thủ dự bị
-
31Lookman A.12Smithies A.
-
14Tosun C.14Reid B.
-
3Leighton Baines2Peltier L.
-
26Davies T.11Murphy J.
-
22Stekelenburg M.9Ward D.
-
29Calvert-Lewin D.33Hoilett J.
-
5Zouma K.3Bennett J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.2
-
1 Mất bàn 2.6
-
9.7 Bị sút cầu môn 14.1
-
7.6 Phạt góc 4.1
-
1.2 Thẻ vàng 1.9
-
11.1 Phạm lỗi 10
-
50% TL kiểm soát bóng 35.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 16% | 1~15 | 6% | 14% |
15% | 18% | 16~30 | 0% | 12% |
12% | 18% | 31~45 | 12% | 12% |
23% | 9% | 46~60 | 15% | 22% |
23% | 20% | 61~75 | 33% | 22% |
20% | 18% | 76~90 | 30% | 14% |