3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 19
-
5 Sút cầu môn 8
-
97 Tấn công 119
-
39 Tấn công nguy hiểm 70
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
10 Phạm lỗi 6
-
2 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 5
-
7 Đá phạt trực tiếp 14
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
367 Chuyền bóng 598
-
72% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
4 Việt vị 1
-
37 Đánh đầu 37
-
21 Đánh đầu thành công 16
-
4 Số lần cứu thua 2
-
19 Tắc bóng 18
-
10 Cú rê bóng 9
-
22 Quả ném biên 31
- More
Tình hình chính
90'
Michael Obafemi
Stefan Marius Johansen
90'
Floyd Ayite
Aleksandar Mitrovic
86'
81'
Michael Obafemi
Stuart Armstrong
Aboubakar Kamara
Andre Schurrle
74'
73'
Wesley Hoedt
68'
Mohamed Elyounoussi
Charlie Austin
68'
Pierre Emile Hojbjerg
Stefan Marius Johansen
Jean Michael Seri
68'
Aleksandar Mitrovic
ast: Ryan Sessegnon
63'
53'
Stuart Armstrong
ast: Cedric Ricardo Alves Soares
Alfie Mawson
45'
Andre Schurrle
ast: Ryan Sessegnon
43'
Aleksandar Mitrovic
ast: Maxime Le Marchand
33'
18'
Stuart Armstrong
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Fulham
-
25Rico S.
-
20Le Marchand M.26Mawson A.4Odoi D.22Christie C.
-
24Seri J.5Chambers C.
-
3Sessegnon R.10Cairney T.14André Schürrle
-
92Mitrovic A.
-
10Austin C.
-
20Gabbiadini M.172Armstrong S.22Redmond N.
-
18Lemina M.23Hojbjerg P.
-
2Soares C.3Yoshida M.6Hoedt W.33Targett M.
-
1McCarthy A.
Southampton
Cầu thủ dự bị
-
13Ream T.8Davis S.
-
1Bettinelli M.5Stephens J.
-
8Johansen S.4Vestergaard J.
-
7Kebano N.11Elyounoussi M.
-
47Kamara A.16Ward-Prowse J.
-
23Bryan J.61Obafemi M.
-
11Ayite F.28Gunn A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 0.7
-
2.5 Mất bàn 1.8
-
16.8 Bị sút cầu môn 14.2
-
3.6 Phạt góc 4.7
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
10.9 Phạm lỗi 10
-
48.8% TL kiểm soát bóng 43.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 16% | 1~15 | 15% | 14% |
10% | 6% | 16~30 | 17% | 12% |
22% | 10% | 31~45 | 13% | 16% |
11% | 33% | 46~60 | 19% | 18% |
16% | 16% | 61~75 | 19% | 12% |
18% | 16% | 76~90 | 7% | 22% |