2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 4
-
152 Tấn công 123
-
76 Tấn công nguy hiểm 50
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
14 Phạm lỗi 6
-
3 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
10 Đá phạt trực tiếp 19
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Adam Bogdan
90'
James Gullan
Thomas Agyepong
87'
86'
Sofien Moussa
Kenny Miller
82'
Lewis Spence
Martin Woods
79'
Jack Lambert
Calvin Miller
73'
Genserix Kusunga
Thomas Agyepong
Jamie MacLaren
60'
Marvin Bartley
Mark Milligan
60'
Paul Hanlon
54'
Mark Milligan
49'
47'
Paul McGowan
ast: Martin Woods
45'
Kenny Miller
ast: Nathan Ralph
Ryan Porteous
ast: Stevie Mallan
30'
Genserix Kusunga
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hibernian FC
-
31Bogdan A.25Ambrose E.10Boyle M.4Hanlon P.7Horgan D.22Kamberi F.9Maclaren J.14Mallan S.5Milligan M.36Porteous R.16Stevenson L.
-
1Jack Hamilton27Jesse Curran8Kamara G.2Kerr C.5Genséric Kusunga18McGowan P.17Miller C.20Kenny Miller6Darren O'Dea3Ralph N.4Martin Woods
Dundee
Cầu thủ dự bị
-
17Agyepong T.23Boyle A.
-
6Bartley M.15Josh Meekings
-
11Gullan J.47Jack Lambert
-
43Mackie S.9Sofien Moussa
-
1Marciano O.10Elton N'Gwatala
-
8Slivka V.12Parish E.
-
3Steven Whittaker28Spence L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.5
-
1 Mất bàn 2.6
-
9.5 Bị sút cầu môn 17.9
-
5.4 Phạt góc 4.2
-
2.4 Thẻ vàng 2.1
-
14 Phạm lỗi 12
-
51.9% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 15% | 6% |
10% | 13% | 16~30 | 15% | 16% |
26% | 13% | 31~45 | 15% | 20% |
18% | 21% | 46~60 | 22% | 20% |
15% | 16% | 61~75 | 17% | 20% |
15% | 18% | 76~90 | 15% | 14% |