3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 12
-
8 Sút cầu môn 7
-
57 Tấn công 64
-
36 Tấn công nguy hiểm 38
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
13 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
16 Đá phạt trực tiếp 19
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
4 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
87'
Lewis Ferguson
Allan Campbell
84'
Conor Sammon
Curtis Main
84'
Ryan Bowman
Danny Johnson
80'
Alejandro Rodriguez Gorrin
David Turnbull
76'
75'
Bruce Anderson
Niall McGinn
63'
Scott Wright
Steve May
David Turnbull
54'
46'
Sam Cosgrove
James Anthony Wilson
Danny Johnson
ast: Curtis Main
30'
Danny Johnson
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Motherwell FC
-
20Mark Gillespie5Aldred T.17Bigirimana G.8Campbell A.14Grimshaw L.6Hartley P.242Johnson D.9Main C.21Christian Mbulu2Tait R.28Turnbull D.
-
1Lewis J.4Considine A.19Ferguson L.2Logan S.29Lowe M.11Mackay-Steven G.17May S.10McGinn N.5McKenna S.3Shinnie G.9Wilson J.
Aberdeen
Cầu thủ dự bị
-
12Bowman R.25Anderson B.
-
22Donnelly L.21Ball D.
-
11Elliott Frear20Tomas Cerny
-
23Gorrin A.16Cosgrove S.
-
19Conor Sammon8Stephen Gleeson
-
13Ferguson R.27McLennan C.
-
43Adam Livingstone15Wright S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.4
-
1.9 Mất bàn 0.6
-
13.2 Bị sút cầu môn 11.5
-
4.5 Phạt góc 4.6
-
2.5 Thẻ vàng 2.1
-
16.3 Phạm lỗi 15.1
-
47.8% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 6% | 1~15 | 17% | 12% |
12% | 16% | 16~30 | 14% | 20% |
12% | 27% | 31~45 | 11% | 12% |
30% | 11% | 46~60 | 14% | 27% |
12% | 13% | 61~75 | 28% | 17% |
12% | 20% | 76~90 | 14% | 10% |