1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 5
-
3 Sút cầu môn 2
-
141 Tấn công 128
-
109 Tấn công nguy hiểm 76
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
15 Phạm lỗi 19
-
2 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
1 Việt vị 4
-
0 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
David Gomis
90'
87'
Fernand Mayembo
Tino Kadewere
Marvin Kokos
Thibault Campanini
83'
78'
Jean-Pascal Fontaine
Amos Youga
Fode Camara
77'
Joris Steve Marveaux
Baye Mayoro NDoye
71'
71'
Alimani Gory
Herve Bazile
David Gomis
Jeremy Blayac
63'
Dominique Guidi
61'
42'
Amos Youga
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ajaccio GFCO
-
30David Oberhauser3Fodé Camara27Campanini T.19Ba O.18Dominique Guidi28Jean-Baptiste Pierazzi12Baye Mayoro Ndoye8Jimmy Roye9Armand R.13Jérémy Blayac11Jobello W.
-
50Arnaud Balijon21Denys Bain4Moukoudi H.25Bese B.19Coulibaly Y.29Bazile H.18Youga A.22Lekhal V.8Ferhat Z.27Basque R.11Kadewere T.
Le Havre
Cầu thủ dự bị
-
24Damien Perquis17Bonnet A.
-
2Grégoire Puel16Thuram-Ulien Y.
-
16Cyril Fogacci13Assifuah E.
-
23Julien Anziani14Thiare J.
-
6Joris Marveaux5Mayembo F.
-
10David Gomis7Fontaine J.
-
33Marvin Kokos28Gory A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.4 Ghi bàn 2.4
-
1.4 Mất bàn 1.2
-
9.9 Bị sút cầu môn 10.9
-
4.6 Phạt góc 5.4
-
3.1 Thẻ vàng 1.4
-
14.6 Phạm lỗi 11.6
-
50.2% TL kiểm soát bóng 52%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 4% | 1~15 | 16% | 5% |
15% | 18% | 16~30 | 20% | 13% |
15% | 18% | 31~45 | 18% | 21% |
15% | 15% | 46~60 | 13% | 18% |
12% | 27% | 61~75 | 20% | 18% |
18% | 15% | 76~90 | 9% | 21% |