1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 10
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
3 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 8
-
57 Tấn công 66
-
23 Tấn công nguy hiểm 43
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
16 Đá phạt trực tiếp 15
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
1 Việt vị 0
-
6 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Jan Matousek
Miroslav Stoch
Lubos Tusjak
Bojan Letic
86'
Jiri Piroch
85'
Jiri Piroch
Petr Galuska
82'
78'
Ibrahima Traore
Jan Sykora
75'
Peter Oladeji Olayinka
ast: Jan Sykora
72'
Peter Oladeji Olayinka
Milan Skoda
Eric Kleybel Ramirez Matheus
David Guba
70'
33'
Miroslav Stoch
Jan Boril
31'
27'
Ondrej Kudela
10'
Tomas Soucek
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
MFK Karvina
-
12Berkovec M.2Colic B.22Drame S.19Petr Galuska17Guba D.66Janecka M.13Jan Krivak26Letic B.10Lingr O.14Moravec J.8Smrz V.
-
1Kolar O.18Boril J.19Deli S.25Frydrych M.10Husbauer J.21Skoda M.22Soucek T.17Stoch M.6Sykora J.8Zmrhal J.15Kudela O.
Slavia Praha
Cầu thủ dự bị
-
11Gergö Kocsis31Kovar P.
-
70Ales Mertelj16Matousek J.
-
18Martin Pastornicky24Mesanovic M.
-
4Jiri Piroch13Ngadeu M.
-
24Ramirez E.9Olayinka P.
-
25Jan Suchan27Ibrahima Traore
-
20Lubos Tusjak12Zeleny J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.9
-
1.4 Mất bàn 0.9
-
12.5 Bị sút cầu môn 5.2
-
4.7 Phạt góc 6.7
-
2.9 Thẻ vàng 2.9
-
0 Phạm lỗi 16.3
-
47.2% TL kiểm soát bóng 58%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 11% | 1~15 | 10% | 20% |
25% | 15% | 16~30 | 7% | 16% |
6% | 20% | 31~45 | 23% | 10% |
31% | 15% | 46~60 | 20% | 13% |
6% | 9% | 61~75 | 19% | 20% |
21% | 24% | 76~90 | 17% | 20% |