0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 6
-
137 Tấn công 135
-
88 Tấn công nguy hiểm 53
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
2 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
23 Đá phạt trực tiếp 25
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
6 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
84'
Tomas Hubschman
83'
Jan Chramosta
Eduard Sobol
Eldar Civic
78'
Vukadin Vukadinovic
Tomas Wiesner
78'
Josef Sural
Matej Pulkrab
76'
63'
Vojtech Kubista
Milos Kratochvil
Bogdan Vatajelu
Srdjan Plavsic
62'
46'
Milos Kratochvil
Vladimir Jovovic
45'
Eduard Sobol
Martin Frydek
42'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sparta Prague
-
1Nita F.18Chipciu A.4Civic E.26Costa Nhamoinesu17Frydek M.22Plavsic S.3Pulkrab M.5Radakovic U.10Stanciu N.30Tetteh B.27Wiesner T.
-
23Brecka T.15Dolezal M.5Hanousek M.26Holes T.30Hruby V.3Hubschman T.25Jovovic V.13Lischka D.7Povazanec J.21Sobol E.10Travnik M.
FK Baumit Jablonec
Cầu thủ dự bị
-
29Heca M.19Chramosta J.
-
33Mebrahtu G.17Cvancara T.
-
23Josef Sural1Hanus J.
-
88Vatajelu B.8Hovorka D.
-
8Vukadinovic V.22Nikola Jankovic
-
6Lukas Vacha6Kratochvil M.
-
27Kubista V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.3
-
1.2 Mất bàn 1
-
8 Bị sút cầu môn 7.7
-
6.4 Phạt góc 4.4
-
3.1 Thẻ vàng 1.5
-
0 Phạm lỗi 9
-
56.1% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1~15 | 15% | 14% |
13% | 8% | 16~30 | 5% | 21% |
23% | 21% | 31~45 | 21% | 17% |
13% | 27% | 46~60 | 21% | 17% |
15% | 8% | 61~75 | 10% | 14% |
24% | 29% | 76~90 | 26% | 14% |