2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 1
-
107 Tấn công 112
-
45 Tấn công nguy hiểm 48
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
16 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 5
-
18 Đá phạt trực tiếp 18
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
309 Chuyền bóng 545
-
73% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 2
-
33 Đánh đầu 33
-
18 Đánh đầu thành công 15
-
2 Số lần cứu thua 4
-
20 Tắc bóng 29
-
5 Cú rê bóng 10
-
8 Quả ném biên 23
- More
Tình hình chính
Kristijan Bistrovic
Arnor Sigurdsson
90'
83'
A.Zabolotny
74'
Hernani Azevedo Junior
Artem Dzyuba
Khetag Khosonov
Ilzat Akhmetov
51'
45'
Sebastian Driussi
Robert Mak
45'
A.Zabolotny
Claudio Marchisio
Rodrigo Becao
38'
37'
Luis Carlos Novo Neto
Ilzat Akhmetov
31'
Arnor Sigurdsson
ast: Fedor Chalov
26'
Fedor Chalov
ast: Ilzat Akhmetov
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
CSKA Moscow
-
35Akinfeev I.
-
23Magnusson H.50Becao R.14Nababkin K.
-
42Schennikov G.8Vlasic N.29Bijol J.15Efremov D.
-
17Arnór Sigurdsson77Akhmetov I.
-
9Chalov F.
-
22Dzyuba A.
-
20Mak R.14Kuzyayev D.17Shatov O.
-
21Erokhin A.10Claudio Marchisio
-
6Ivanovic B.30Mammana E.13Luís Neto28Chernov E.
-
99Lunev A.
Zenit St.Petersburg
Cầu thủ dự bị
-
72Gordyushenko A.8Kranevitter M.
-
22Georgi Kyrnats41Kerzhakov M.
-
3Chernov N.27Ozdoev M.
-
75Zhamaletdinov T.15Nabiullin E.
-
25Bistrovic K.23Mevlja M.
-
19Nishimura T.33Hernani
-
1Pomazun I.29Zabolotnyi A.
-
98Oblyakov I.1Lodygin Y.
-
80Khosonov K.11Driussi S.
-
2Alexander Anyukov
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.4
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
14.4 Bị sút cầu môn 14.8
-
4.9 Phạt góc 4.2
-
2.1 Thẻ vàng 2.7
-
14.8 Phạm lỗi 12.7
-
52.5% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 18% | 1~15 | 8% | 14% |
10% | 14% | 16~30 | 13% | 11% |
13% | 11% | 31~45 | 27% | 5% |
13% | 22% | 46~60 | 11% | 17% |
17% | 14% | 61~75 | 8% | 29% |
32% | 18% | 76~90 | 30% | 20% |