3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 4
-
97 Tấn công 68
-
37 Tấn công nguy hiểm 20
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
19 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
6 Cản bóng 3
-
18 Đá phạt trực tiếp 20
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
500 Chuyền bóng 372
-
84% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
3 Việt vị 2
-
17 Đánh đầu 17
-
8 Đánh đầu thành công 9
-
4 Số lần cứu thua 3
-
23 Tắc bóng 12
-
4 Cú rê bóng 8
-
20 Quả ném biên 25
- More
Tình hình chính
Charles Kabore
88'
Tornike Okryashvyly
Wanderson Maciel Sousa Campos
80'
Magomed Shapi Suleymanov
ast: Yury Gazinskiy
76'
Magomed Shapi Suleymanov
Dmitriy Stotskiy
73'
71'
Evans Kangwa
Zelimkhan Bakaev
Yury Gazinskiy
Mauricio Pereyra
71'
64'
Igor Gorbatenko
Sergei Tkachyov
53'
Zelimkhan Bakaev
Ivan Ignatyev
ast: Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
48'
45'
Maksim Aleksandrovich Belyayev
Charles Kabore
41'
Wanderson Maciel Sousa Campos
ast: Sergey Petrov
40'
4'
Luka Djordjevic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Krasnodar FK
-
39Safonov M.
-
6Ramirez C.5Spajic U.4Martynovich A.98Petrov S.
-
33Pereyra M.77Kabore C.
-
89Dmitriy Stotskiy9Ari7Wanderson M.
-
85Ignatjev I.
-
18Djordjevic L.
-
78Bakaev Z.11Tkachev S.19Mirzov R.
-
70Kostadinov G.5Kadiri M.
-
9Kirill Kombarov6Beljaev M.8Grigalava G.21Víctor Álvarez
-
36Levashov M.
Arsenal Tula
Cầu thủ dự bị
-
49Roman Shishkin45Ozegovic O.
-
20Cueva C.23Gorbatenko I.
-
70Okriashvili T.80Yaroslav Ivakin
-
93Suleymanov M.7Kantemir Berkhamov
-
15Markov N.10Kangwa E.
-
3Fjoluson J.50Shamov E.
-
8Gazinskiy Y.1Nigmatullin A.
-
88Sinitsyn A.22Lesovoy D.
-
66Adamov D.17Adzhoev G.
-
71Denisov A.
-
14Khagush A.
-
33Sokol A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2
-
1.1 Mất bàn 1.3
-
12.1 Bị sút cầu môn 11
-
5.7 Phạt góc 4.3
-
2 Thẻ vàng 1.6
-
14.6 Phạm lỗi 11.2
-
58.9% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 11% | 13% |
18% | 11% | 16~30 | 19% | 16% |
14% | 25% | 31~45 | 26% | 16% |
12% | 13% | 46~60 | 7% | 10% |
24% | 19% | 61~75 | 14% | 13% |
20% | 13% | 76~90 | 21% | 28% |