1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
21 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 7
-
118 Tấn công 80
-
96 Tấn công nguy hiểm 33
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
13 Phạm lỗi 14
-
5 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
7 Cản bóng 1
-
15 Đá phạt trực tiếp 11
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
426 Chuyền bóng 345
-
72% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
1 Việt vị 2
-
42 Đánh đầu 42
-
22 Đánh đầu thành công 20
-
3 Số lần cứu thua 3
-
7 Tắc bóng 12
-
5 Cú rê bóng 4
-
27 Quả ném biên 17
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Marko Obradovic
Gregory Morozov
89'
Gregory Morozov
87'
78'
Marko Obradovic
Aleksandr Kutjin
Fedor Cernych
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
77'
Miguel Cardoso
70'
55'
Dmitri Yatchenko
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
53'
45'
Petar Zanev
45'
Azim Ikzamudinovich Fatullayev
Artur Sarkisov
Vladimir Rykov
Roman Evgenyev
45'
Aleksey Kozlov
Kirill Panchenko
45'
Abdul Aziz Tetteh
37'
Roman Evgenyev
25'
6'
Petar Zanev
Rade Dugalic
3'
Mikhail Aleksandrovich Komkov
ast: Aleksandr Vladimirovich Zotov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dinamo Moscow
-
1Shunin A.
-
23Anton Sosnin24Evgenyev R.3Holmen S.
-
22Joãozinho5Tetteh A.8Panchenko K.2Morozov G.
-
7Markov E.48Lutsenko E.9Cardoso M.
-
48Aleksandr Kutjin
-
11Artur Sarkisov7Zotov A.10Komkov M.
-
5Komolov P.8Fegor Ogude
-
3Yatchenko D.63Gadzhibekov A.26Dugalic R.2Kichin V.
-
55Yurchenko D.
Yenisey Krasnoyarsk
Cầu thủ dự bị
-
31Igor Leshchuk70Enis Gavazaj
-
4Rykov V.9Bodul D.
-
19Moskvichev V.47Michael Filippov
-
11Temnikov I.15Azim Fatullaev
-
10Cernych F.91Marko Obradovic
-
25Kozlov A.4Shamil Gasanov
-
78Lipovoy D.1Yuri Nesterenko
-
33Zanev P.
-
14Maksim Semakin
-
27Pavel Rozhkov
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 0.8
-
0.7 Mất bàn 2.1
-
11 Bị sút cầu môn 11.8
-
3.9 Phạt góc 4.8
-
3.2 Thẻ vàng 2.2
-
13.3 Phạm lỗi 12.2
-
49% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 5% | 1~15 | 6% | 14% |
21% | 23% | 16~30 | 10% | 11% |
11% | 14% | 31~45 | 16% | 19% |
21% | 5% | 46~60 | 10% | 7% |
11% | 11% | 61~75 | 22% | 21% |
17% | 38% | 76~90 | 33% | 26% |