1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 21
-
1 Sút cầu môn 2
-
90 Tấn công 157
-
23 Tấn công nguy hiểm 56
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
12 Phạm lỗi 24
-
2 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 10
-
1 Cản bóng 9
-
26 Đá phạt trực tiếp 15
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
434 Chuyền bóng 563
-
70% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
5 Việt vị 2
-
39 Đánh đầu 39
-
15 Đánh đầu thành công 24
-
11 Tắc bóng 12
-
2 Cú rê bóng 5
-
16 Quả ném biên 18
- More
Tình hình chính
John Chancellor
Roland Teymurazovich Gigolaev
81'
Andres Fabian Ponce Nunez
77'
76'
Cesar Gonzalez Navas
Apti Ahyadov
Pavel Dolgov
74'
70'
Ibragim Tsallagov
Andres Fabian Ponce Nunez
Adlan Katsaev
67'
64'
Reza Shekari
Dmitry Poloz
49'
Ruslan Kambolov
45'
Ruslan Kambolov
Igor Konovalov
Pavel Dolgov
ast: Ihor Chaykovskiy
36'
27'
Ihor Kalinin
ast: Khoren Bayramyan
Ihor Chaykovskiy
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Anzhi
-
22Dyupin Y.
-
30Gapon E.25Novoseltsev I.3Igor Alekseyevich Udaly
-
13Ronald Gigolaev17Igor Chaykovsky29Ondoua G.24Savichev K.
-
10Adlan Katsaev5Vladislav Kulik
-
19Pavel Dolgov
-
10Poloz D.20Azmoun S.
-
18Mogilevets P.15Konovalov I.19Bayramyan K.
-
3Tsallagov I.5Uremovic F.44César Navas14Vladimir Granat12Kalinin I.
-
23Konovalov I.
Rubin Kazan
Cầu thủ dự bị
-
1Alexander Budakov21Baburin E.
-
57Magomednabi Magomednabi Yagyayev16Akmurzin T.
-
4Chancellor J.88Kambolov R.
-
16Sugrobov V.77Reza Shekari
-
9Ponce A.97Adil Mukhametzyanov
-
21Dmitri Belorukov50Rail Abdullin
-
50Chistyakov N.65Artur Sagitov
-
18Apti Akhyadov
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 0.8
-
1.3 Mất bàn 0.5
-
14.5 Bị sút cầu môn 10.7
-
2.2 Phạt góc 3.6
-
3.8 Thẻ vàng 2.3
-
14 Phạm lỗi 14.8
-
42.4% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 32% | 1~15 | 7% | 10% |
10% | 10% | 16~30 | 11% | 16% |
17% | 12% | 31~45 | 21% | 16% |
12% | 12% | 46~60 | 16% | 18% |
19% | 10% | 61~75 | 19% | 22% |
32% | 22% | 76~90 | 23% | 16% |