1
4
Hết
1 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 11
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
9 Số lần sút bóng 20
-
2 Sút cầu môn 10
-
91 Tấn công 94
-
58 Tấn công nguy hiểm 82
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
8 Phạm lỗi 18
-
0 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 10
-
20 Đá phạt trực tiếp 18
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
10 Việt vị 2
-
8 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Ermin Alic
Dickson Afoakwa
78'
73'
Adam Gnezda Cerin
ast: Tonci Mujan
33'
Gaber Dobrovoljc
26'
Senijad Ibricic
16'
Amedej Vetrih
11'
Dario Melnjak
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.8
-
2.1 Mất bàn 1.5
-
15.5 Bị sút cầu môn 11.7
-
3.7 Phạt góc 4.3
-
2.2 Thẻ vàng 2.4
-
12.2 Phạm lỗi 14
-
43.2% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 3% | 1~15 | 15% | 9% |
19% | 7% | 16~30 | 4% | 17% |
13% | 17% | 31~45 | 31% | 21% |
15% | 21% | 46~60 | 20% | 14% |
17% | 14% | 61~75 | 13% | 19% |
21% | 35% | 76~90 | 15% | 17% |