1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 9
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 18
-
4 Sút cầu môn 4
-
77 Tấn công 137
-
32 Tấn công nguy hiểm 65
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
18 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
0 Cản bóng 7
-
17 Đá phạt trực tiếp 23
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
297 Chuyền bóng 454
-
71% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
5 Việt vị 3
-
44 Đánh đầu 44
-
22 Đánh đầu thành công 22
-
3 Số lần cứu thua 3
-
16 Tắc bóng 11
-
5 Cú rê bóng 3
-
12 Quả ném biên 21
-
16 Tắc bóng thành công 11
-
19 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Per Ciljan Skjelbred
Arne Maier
90'
81'
Nicolai Muller
Danny Vieira da Costa
Ondrej Duda
Vedad Ibisevic
81'
72'
Mijat Gacinovic
Ante Rebic
72'
Jetro Willems
Gelson Fernandes
Davie Selke
66'
Maximilian Mittelstadt
Salomon Armand Magloire Kalou
65'
Marko Grujic
ast: Marvin Plattenhardt
40'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hertha BSC Berlin
-
22Jarstein R.
-
21Plattenhardt M.25Torunarigha J.28Lustenberger F.20Lazaro V.
-
23Maier A.15Grujic M.
-
8Kalou S.27Selke D.11Leckie M.
-
19Ibisevic V.
-
9Haller S.8Jovic L.
-
4Rebic A.
-
24da Costa D.6Jonathan De Guzman5Gelson Fernandes10Kostic F.
-
13Salcedo C.20Hasebe M.2N''Dicka O.
-
31Trapp K.
Eintracht Frankfurt
Cầu thủ dự bị
-
1Thomas Kraft23Marco Russ
-
17Mittelstadt M.33Tawatha T.
-
3Skjelbred P.27Muller N.
-
6Darida V.15Willems J.
-
10Duda O.3Falette S.
-
24Dardai P.1Ronnow F.
-
14Kopke P.11Gacinovic M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 4
-
1.5 Mất bàn 0.7
-
14.8 Bị sút cầu môn 10.8
-
6.2 Phạt góc 7
-
2 Thẻ vàng 2
-
12 Phạm lỗi 13.3
-
50.5% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 11% | 1~15 | 9% | 18% |
9% | 12% | 16~30 | 22% | 18% |
25% | 22% | 31~45 | 20% | 16% |
18% | 20% | 46~60 | 11% | 11% |
11% | 9% | 61~75 | 9% | 16% |
27% | 22% | 76~90 | 27% | 18% |